Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.
Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.
BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Cúp C1 châu Âu
Cúp C2 Châu âu
Bundesliga
Serie A
V-League
UEFA Nations League
Ligue 1
Cúp FA
Cúp Liên Đoàn Anh
Hạng nhất Anh
Hàn Quốc
J-League 1
Trung Quốc
Thái Lan
Nhà nghề Mỹ MLS
Kèo nhà cái Trực tuyến
Hôm nay25/10Ngày mai26/10Chủ nhật27/10Thứ hai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-X
Ngoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Brentford
Ipswich Town1 1.070.833 1.03u0.851.654.413.731/40.791.091 1/41.08u0.80 21:00 26/10
Brighton Hove Albion
Wolves3/40.851.053 0.95u0.931.654.303.821/40.821.061 1/41.00u0.88 21:00 26/10
Manchester City
Southampton2 1/20.891.013 3/40.89u0.991.1014.008.401 0.751.141 1/20.87u1.01 21:00 26/10
Aston Villa
AFC Bournemouth1/20.920.983 1.03u0.851.923.413.491/41.000.881 1/41.06u0.82 23:30 26/10
Everton
Fulham01.000.902 1/20.89u0.992.542.583.1200.980.901 0.92u0.96
La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Valladolid
Villarreal0.881/21.022 3/40.91u0.973.272.023.330.761/41.131 1/41.16u0.74 21:15 26/10
Rayo Vallecano
Alaves1/40.841.062 0.83u1.052.213.272.9000.631.333/40.80u1.08 23:30 26/10
Las Palmas
Girona01.050.852 1/21.01u0.872.652.493.1001.040.841 0.91u0.97 02:00 27/10
Real Madrid
Barcelona1/21.020.883 1/21.03u0.852.023.023.651/41.090.791 1/40.79u1.09
BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
RB Leipzig
SC Freiburg3/41.040.863 1.06u0.821.813.763.541/40.900.981 1/41.05u0.83 20:30 26/10
St. Pauli
VfL Wolfsburg00.881.022 1/20.88u1.002.512.583.1600.890.991 0.84u1.04 20:30 26/10
VfB Stuttgart
Holstein Kiel2 1.040.863 3/41.00u0.881.228.206.003/40.821.061 1/20.90u0.98 20:30 26/10
Augsburg
Borussia Dortmund1.021/20.883 1/40.98u0.903.381.883.670.901/40.981 1/40.82u1.06 23:30 26/10
Werder Bremen
Bayer Leverkusen0.911 1/40.993 1/40.84u1.045.401.434.540.941/20.941 1/21.08u0.80
Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Napoli
Lecce1 1/20.980.922 3/40.97u0.911.307.804.851/20.781.111 0.73u1.17 23:00 26/10
Bologna
AC Milan0.921/20.982 3/41.08u0.803.391.983.300.741/41.161 0.78u1.11 01:45 27/10
Atalanta
Verona1 1/21.020.883 0.84u1.041.346.504.881/20.801.081 1/40.91u0.97
Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
Angers
Saint Etienne1/41.080.822 1/40.82u1.062.422.743.0800.731.171 1.06u0.82 00:00 27/10
Reims
Stade Brestois1/40.901.002 3/41.07u0.812.133.063.2700.701.211 0.80u1.08 02:00 27/10
Lens
Lille1/40.980.922 1/21.03u0.852.252.963.1400.711.201 1.00u0.88
VĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 26/10
Adelaide United
Central Coast Mariners1/40.980.923 0.93u0.952.252.763.4000.731.171 1/40.98u0.90 15:35 26/10
Melbourne City
Melbourne Victory01.090.812 3/41.01u0.872.542.613.0701.000.881 0.75u1.14 17:45 26/10
Perth Glory
Wellington Phoenix0.871/41.033 1.00u0.882.732.283.3701.160.741 1/41.04u0.84 10:00 27/10
Auckland FC
Sydney FC0.921/40.983 0.87u1.012.722.283.3901.210.701 1/40.94u0.94 12:00 27/10
Western United FC
Western Sydney00.970.933 0.95u0.932.492.443.4400.970.911 1/40.96u0.92
V-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa FC00.681.112 1/41.03u0.752.212.732.8300.701.083/40.71u1.07 19:15 26/10
TP.HCM FC
Quảng Nam FC1/40.880.902 1/40.83u0.952.052.912.9300.581.251 1.03u0.75
VĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu FC1/40.980.922 1/20.84u1.042.172.973.2700.661.251 0.91u0.95 14:30 26/10
Suwon FC
FC Seoul01.070.832 1/20.88u1.002.712.373.2201.080.781 0.88u0.98 12:00 27/10
Daejeon Citizen
Daegu FC00.940.962 1/20.95u0.932.532.563.1700.920.941 0.96u0.90 12:00 27/10
Pohang Steelers
Ulsan Hyundai FC00.950.952 1/20.90u0.982.542.543.1800.930.931 0.95u0.91
VĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 26/10
Inter Miami
Atlanta United1 1/20.861.063 3/40.96u0.941.337.005.803/41.040.861 1/20.93u0.97 10:00 27/10
Los Angeles Galaxy
Colorado Rapids1 1/41.030.873 1/21.03u0.851.455.204.511/20.960.921 1/21.05u0.83
VĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Buriram United
Lamphun Warrior2 0.970.853 0.78u1.021.169.205.603/40.821.001 1/40.80u1.00 18:00 26/10
Sukhothai
Rayong FC1/20.821.002 3/41.00u0.801.823.593.201/41.020.801 0.75u1.05 19:00 26/10
BG Pathum United
Nakhon Pathom FC1 1/20.970.853 1/40.95u0.851.325.804.631/20.771.051 1/40.75u1.05 19:00 26/10
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima1/40.870.952 1/20.85u0.952.132.913.041/41.200.651 0.80u1.00
VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10
Santos Laguna
Mazatlan FC0.841/21.082 3/40.95u0.953.262.083.390.751/41.141 0.75u1.14 10:00 26/10
Puebla
Chivas Guadalajara0.991/20.932 1/20.87u1.033.731.933.390.851/41.031 0.80u1.08 06:00 27/10
Club Leon
Queretaro FC3/41.050.852 3/40.96u0.921.803.873.491/40.910.951 0.66u1.25 08:00 27/10
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul0.871/41.032 1/20.98u0.902.942.223.2101.170.711 0.86u1.00 10:00 27/10
Tigres UANL
Pachuca3/40.960.942 3/41.03u0.851.754.143.471/40.900.961 0.74u1.13 10:05 27/10
Atlas
Club Tijuana1/40.851.052 1/21.03u0.852.173.133.101/41.110.761 0.96u0.90
VĐQG Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
Al-Feiha
Al-Ettifaq0.901/40.922 1/20.95u0.852.912.103.090.681/41.161 0.90u0.90 22:05 26/10
Al Raed
Al-Fateh00.811.012 1/20.90u0.902.342.593.0500.840.981 0.82u0.98 01:00 27/10
Al Hilal
Al-Taawon1 3/40.880.943 1/20.82u0.981.246.805.303/40.880.941 1/20.90u0.90
Hạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Watford
Blackburn Rovers00.821.082 3/41.02u0.862.352.703.2700.831.051 0.80u1.08 18:30 26/10
Bristol City
Leeds United1.001/20.902 1/20.96u0.923.721.903.270.851/41.031 0.90u0.98 18:30 26/10
Coventry City
Luton Town1/40.960.942 1/20.88u1.002.232.933.201/41.250.681 0.86u1.02 21:00 26/10
Sheffield United
Stoke City3/40.990.912 1/20.99u0.891.764.183.391/40.940.941 0.96u0.92 21:00 26/10
Sunderland A.F.C
Oxford United1 1.020.882 3/41.01u0.871.535.203.841/40.741.161 0.79u1.09 21:00 26/10
Swansea City
Millwall00.831.072 1/41.00u0.882.442.763.0300.821.063/40.73u1.17 21:00 26/10
Burnley
Queens Park Rangers (QPR)3/40.861.042 1/40.87u1.011.684.733.401/40.861.021 1.11u0.78 21:00 26/10
West Brom
Cardiff City3/40.881.022 1/21.06u0.821.694.603.431/40.841.041 1.02u0.86 21:00 26/10
Derby County
Hull City1/41.050.852 1/20.90u0.982.382.753.1300.761.131 0.86u1.02 21:00 26/10
Plymouth Argyle
Preston North End01.080.822 1/20.95u0.932.732.373.1801.020.861 0.90u0.98
VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10
Estoril
FC Arouca0.791/41.122 1/41.03u0.852.772.492.9501.110.783/40.76u1.13 00:00 27/10
Boavista FC
Moreirense0.931/40.972 0.88u1.003.062.332.8901.280.663/40.83u1.05 02:30 27/10
FC Famalicao
Sporting CP0.891 1/21.013 1.08u0.807.101.324.831.001/20.881 1/41.13u0.76
VĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10
Fortuna Sittard
Groningen1/40.801.112 1/21.03u0.852.123.223.131/41.210.701 1.06u0.82 23:45 26/10
PSV Eindhoven
PEC Zwolle2 3/40.901.004 1/41.01u0.871.0814.509.201 1/40.970.911 3/40.90u0.98 01:00 27/10
NAC Breda
RKC Waalwijk1/20.910.992 1/20.86u1.021.913.623.321/41.080.801 0.81u1.07 02:00 27/10
SC Heerenveen
Sparta Rotterdam00.861.043 1.03u0.852.362.603.4100.851.031 1/41.05u0.83
Hạng nhất Việt NamKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10
Huế FC
Dong Thap3/41.030.782 0.83u0.811.843.902.951/41.000.803/40.83u0.98 17:00 26/10
Hoa Binh
Bình Phước0.781/21.032 0.98u0.833.401.953.200.651/41.203/40.88u0.93 18:00 26/10
Khatoco Khánh Hòa
Phù Đổng0.851/20.952 0.85u0.953.601.903.250.701/41.103/40.80u1.00
VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:30 26/10
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas3/41.090.752 0.95u0.871.774.353.071/40.990.853/40.79u1.03 05:15 27/10
Alianza Petrolera
Patriotas FC1/21.070.752 1/40.80u1.002.073.082.991/41.120.711 1.05u0.75 07:30 27/10
Independiente Santa Fe
Millonarios1/41.000.821 3/40.83u0.972.243.052.7100.651.203/40.98u0.82
VĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Mjallby AIF
GAIS3/41.050.852 1/21.04u0.841.774.193.351/40.950.931 0.99u0.89 20:00 26/10
IK Sirius FK
Hammarby0.821/41.082 3/40.85u1.032.742.273.3701.070.811 1/41.12u0.77 22:30 26/10
Brommapojkarna
Kalmar1/20.950.953 0.99u0.891.953.293.521/41.080.801 1/41.03u0.85
VĐQG ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Dundee
Saint Johnstone3/40.940.962 3/41.02u0.861.704.303.581/40.851.011 0.75u1.12 21:00 26/10
Ross County
Kilmarnock0.901/41.002 1/21.03u0.853.072.163.2001.250.661 1.01u0.85 23:30 26/10
Aberdeen
Dundee United3/40.881.022 3/41.06u0.821.654.483.661/40.861.001 0.76u1.11
VĐQG Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10
Winterthur
Basel1.051/20.852 3/40.88u1.003.671.853.480.941/40.941 1/41.14u0.75 23:00 26/10
Lausanne Sports
Grasshopper1/20.950.952 3/40.95u0.931.943.433.401/41.050.831 0.73u1.17 01:30 27/10
Luzern
Yverdon1 1/41.090.813 0.93u0.951.435.704.331/20.920.961 1/40.89u0.99
VĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10
Hatayspor
Kayserispor1/40.901.002 3/41.00u0.882.173.003.241/41.190.701 0.72u1.16 20:00 26/10
Kasimpasa
Samsunspor00.940.882 1/21.00u0.802.512.443.0000.910.911 0.88u0.92 23:00 26/10
Goztepe
Trabzonspor1/41.080.822 1/20.98u0.902.312.813.1900.741.131 0.92u0.94
VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Charleroi
Oud Heverlee1/40.940.962 1/20.88u1.002.073.173.3000.711.171 0.81u1.05 23:15 26/10
FCV Dender EH
Mechelen01.040.862 3/40.92u0.962.622.393.3201.000.861 1/41.14u0.73 01:45 27/10
Sint-Truidense
Westerlo01.010.893 1.06u0.822.562.403.3900.990.871 1/41.06u0.80
VĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 13:30 26/10
Arba Minch
Bahir Dar Kenema FC0.803/41.002 0.74u0.914.301.693.150.831/40.983/40.73u1.08 20:00 26/10
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC1/21.010.792 1/40.93u0.721.893.503.001/41.150.683/40.78u1.03 23:00 26/10
Sidama Bunna
Ethiopia Bunna0.771/41.042 1/40.96u0.702.802.232.9001.050.753/40.75u1.05
VĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10
Malut United
Barito Putera1/21.070.752 1/20.96u0.842.073.192.891/41.070.751 0.98u0.82 19:00 26/10
Arema FC
Persija Jakarta00.821.002 1/21.00u0.802.362.583.0200.821.001 1.02u0.78
VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Hajduk Split
NK Lokomotiva Zagreb1 1/21.040.802 3/40.77u1.051.316.604.371/20.781.061 1/41.05u0.77 23:30 26/10
Rijeka
NK Varteks Varazdin1 0.841.002 1/21.02u0.801.435.803.691/21.070.771 1.02u0.80
VĐQG RwandaKết quảLịch thi đấu 17:30 26/10
Vision Kigali
Marines FC00.980.832 1.00u0.802.702.502.9000.950.853/40.90u0.90 20:00 26/10
Rutsiro FC
Gasogi Utd00.801.001 3/41.00u0.802.502.802.8000.830.981/20.75u1.05 20:00 26/10
Muhazi United
Mukura Victory Sports00.850.951 3/41.00u0.802.602.752.7500.850.951/20.75u1.05 20:00 26/10
Kiyovu FC
Bugesera00.850.952 1/40.95u0.852.752.802.5500.850.953/40.70u1.10
Ngoại hạng BotswanaKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Chadibe FC
Township Rollers0.883/40.932 1/40.77u0.874.301.643.250.901/40.901 1.10u0.70 21:00 26/10
Extension Gunners
VTM FC00.830.982 0.78u0.862.412.652.8000.850.953/40.83u0.98 01:00 27/10
Mochudi Central Chiefs
Uniao Flamengo Santos1 1/40.930.882 1/20.85u0.791.386.003.851/21.000.801 0.93u0.88
VĐQG AlbaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
KS Elbasani
Skenderbeu Korca1/20.980.832 0.74u0.941.933.703.101/41.100.703/40.80u1.00 00:30 27/10
Vllaznia Shkoder
Partizani Tirana0.751/41.052 1/40.93u0.882.882.352.9001.030.781 1.10u0.70
VĐQG KenyaKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10
KCB SC
Tusker1/41.030.782 1/41.00u0.802.302.903.0000.751.053/40.73u1.08 17:00 26/10
Mathare United
FC Talanta0.851/40.952 0.80u1.003.202.202.8801.150.683/40.78u1.03 20:00 26/10
Kariobangi Sharks
Shabana FC1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.333.101/41.050.753/40.73u1.08
VĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Grobina
FK Liepaja0.801 1.022 1/20.81u0.994.821.523.601.051/40.771 0.81u0.99 18:00 26/10
FK Valmiera
Jelgava2 1/41.020.803 1/20.90u0.901.159.206.101 0.990.831 1/20.90u0.90 20:00 26/10
BFC Daugavpils
FK Auda Riga0.851 1/40.972 1/20.87u0.936.301.363.960.881/20.941 0.85u0.95
VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10
Deportivo Mixco
Marquense1 0.880.932 1/40.74u0.911.495.003.551/40.731.081 0.93u0.88 09:00 27/10
Malacateco
CSD Municipal0.781/41.032 0.82u0.782.652.292.9001.080.733/40.83u0.98 10:00 27/10
Xelaju MC
CD Achuapa1 1/20.950.852 1/40.87u0.741.2012.004.201/20.880.933/40.73u1.08
VĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 00:00 27/10
Chemal FC
FC Inter Nouakchott1/41.080.732 0.85u0.952.382.902.8800.781.033/40.83u0.98
VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
E.N.Paralimniou
Ethnikos Achnas FC1.031/40.832 3/40.88u0.962.912.083.140.701/41.191 1/41.13u0.72 23:00 26/10
Aris Limassol
Nea Salamis1 1/20.870.993 1.00u0.841.267.104.793/40.990.871 1/41.00u0.84
Ngoại hạng Burkina FasoKết quảLịch thi đấu 23:00 26/10
ASFA-Yennega
Sporting Football des Cascades01.000.801 3/40.95u0.852.882.632.6000.980.833/41.08u0.73
VĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
UNA Strassen
Swift Hesperange1.001/20.802 3/40.87u0.803.851.753.600.831/40.981 0.73u1.08
Cúp Liên đoàn PhilippinesKết quảLịch thi đấu 15:00 26/10
PFF Developmental Club
Mendiola FC3/40.930.884 0.90u0.901.713.055.201/40.900.901 1/20.78u1.03 18:00 26/10
FC Meralco Manila
Manila Digger FC0.982 1/40.834 3/40.78u0.897.801.206.800.851 0.952 0.75u1.05
VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10
Marathon
Lobos UPNFM1 1/40.930.882 1/20.83u0.841.357.404.201/21.000.801 0.88u0.93 06:15 27/10
Genesis
Real Espana0.951/40.852 0.76u0.883.402.082.9001.250.633/40.80u1.00 07:00 27/10
CD Motagua
CD Olimpia00.781.032 1/20.91u0.732.602.652.7500.801.001 0.88u0.93
VĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Araz Nakhchivan
Zira FK0.891/40.932 0.82u0.983.052.142.8901.190.663/40.76u1.04 21:30 26/10
Sabail
Standard Sumgayit00.900.922 1/40.85u0.952.482.512.9500.900.921 1.08u0.72
VĐQG IraqKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:45 26/10
Al Quwa Al Jawiya
Diala2 1/40.890.873 1/21.17u0.591.0917.007.001 1.050.751 1/40.88u0.93
VĐQG MoldovaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
CF Sparta Selemet
CSF Baliti1/40.801.002 1/20.98u0.832.003.203.301/41.200.651 0.95u0.85
VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:30 27/10
Aguila
CD Platense Municipal Zacatecoluca1 1/40.830.982 1/20.84u0.831.328.004.401/20.950.851 0.90u0.90 09:15 27/10
A.D. Isidro Metapan
Municipal Limeno1/20.880.932 1/40.76u0.881.823.953.151/41.050.751 1.03u0.78
VĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 26/10
US Ouakam Dakar
US Goree1/41.080.731 3/40.79u0.852.322.902.7000.751.053/41.05u0.75
VĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Slovan Liberec
Synot Slovacko1/20.930.952 1/21.03u0.831.933.533.131/40.990.871 0.98u0.88 21:00 26/10
Dynamo Ceske Budejovice
Hradec Kralove1.071/40.812 1/20.96u0.903.261.983.220.681/41.211 0.94u0.92 21:00 26/10
Pardubice
Banik Ostrava1.043/40.842 1/20.86u1.004.691.583.611.061/40.801 0.81u1.05 00:00 27/10
Sigma Olomouc
Baumit Jablonec1/40.940.942 1/20.92u0.942.122.983.1700.681.211 0.91u0.95
VĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10
CD Universitario
CA Independente0.841/40.932 1/40.86u0.823.052.223.0501.100.701 1.10u0.70 04:00 27/10
San Francisco FC
Herrera FC1/20.830.942 1/40.89u0.781.794.203.201/41.080.733/40.73u1.08 04:00 27/10
UMECIT
Veraguas FC1/20.970.812 1/40.92u0.761.943.653.151/41.100.703/40.73u1.08 09:30 27/10
Alianza FC (PAN)
Tauro FC00.880.932 0.74u0.912.752.452.8500.880.933/40.78u1.03 09:30 27/10
CD Arabe Unido
Costa Del Este3/40.830.982 1/40.80u0.841.575.003.501/40.830.981 1.08u0.73 09:30 27/10
Sporting San Miguelito
Plaza Amador00.781.032 0.93u0.722.602.902.5500.801.003/40.90u0.90
Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 12:20 26/10
nữ Nhật Bản
nữ Hàn Quốc1 3/40.731.032 3/40.78u0.981.1513.005.753/40.930.881/20.30u2.40 16:00 26/10
GibraltarNữ
Andorra Nữ0.711 1/21.053 1/41.01u0.756.001.364.500.851/20.951/20.22u3.00 16:30 26/10
Myanmar Nữ
China Hong Kong Nữ1 3/40.711.053 0.76u1.001.1115.007.001/20.25u2.75 17:00 26/10
Portugal Nữ U19
Italy Nữ U190.851/40.952 1/20.80u1.002.882.153.3001.100.701 0.80u1.00 20:00 26/10
Scotland Nữ U19
Romania Nữ U191 1/40.830.832 3/40.83u0.841.366.504.201/20.980.831 0.70u1.10 21:00 26/10
Czech Nữ U19
Denmark Nữ U191.001 1/40.803 1.03u0.786.001.364.750.881/20.931 1/41.05u0.75 03:00 27/10
Peru Nữ
Bolivia Nữ1 1/40.970.793 0.89u0.871.485.804.401/20.950.851/20.29u2.50 04:30 27/10
nữ Brazil
nữ Colombia3/40.880.883 1/40.93u0.831.684.304.201/40.830.981/20.22u3.00 04:45 27/10
Mexico Nữ
Venezuela Nữ1 1/20.880.883 0.76u1.001.297.504.801/20.801.001/20.25u2.75
VĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
Western Springs AFC
Wellington Olympic0.853/40.993 3/40.87u0.953.251.794.250.921/40.921 1/20.86u0.96
VĐQG ZambiaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
Green Buffaloes
Lumwana Radiants3/40.801.002 0.87u0.771.565.603.051/40.830.983/40.98u0.83
VĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Northeast United
Jamshedpur FC00.870.952 3/40.85u0.952.362.463.2100.900.921 1/41.07u0.73 21:00 26/10
Mohammedan SC
Hyderabad FC1/20.870.952 1/21.00u0.801.873.493.131/41.020.801 0.94u0.86
VĐQG IsraelKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:45 26/10
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Bnei Sakhnin FC00.990.832 1/20.90u0.902.562.363.0500.980.841 0.85u0.95 23:00 26/10
Ironi Tiberias
Hapoel Jerusalem01.030.792 1/40.95u0.852.662.362.9301.010.813/40.65u1.17 23:00 26/10
Ashdod MS
Maccabi Petah Tikva FC1/41.020.802 1/40.85u0.952.232.792.9800.701.131 1.08u0.72 23:30 26/10
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina1 0.990.832 1/20.94u0.861.505.003.581/40.671.171 0.90u0.90 00:00 27/10
Beitar Jerusalem
Maccabi Tel Aviv0.873/40.952 3/40.98u0.824.021.663.440.921/40.901 0.75u1.05
VĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Urartu
Ararat Yerevan3/40.830.982 1/20.90u0.771.585.003.651/40.830.981 0.95u0.85
VĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10
Najma Manama
Al-Muharraq0.881 1/40.933 1/40.93u0.755.201.454.400.851/20.951 1/40.75u1.05 23:00 26/10
Bahrain SC
Al-Shabbab00.880.933 0.92u0.752.442.393.5500.880.931 1/41.08u0.73
VĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
Flint Town
Barry Town United00.970.852 3/40.85u0.952.492.343.1900.970.851 1/41.05u0.75 20:30 26/10
Pen-y-Bont FC
Bala Town F.C.3/40.870.952 1/40.87u0.931.604.593.341/40.870.951 1.11u0.70 23:15 26/10
Haverfordwest County
Caernarfon1/20.751.072 1/20.86u0.941.753.823.251/40.970.851 0.86u0.94
VĐQG EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 26/10
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare1 1/20.751.013 1/40.75u0.921.258.405.601/20.781.031/20.22u3.00 18:30 26/10
Paide Linnameeskond
Tartu JK Maag Tammeka1 1/40.741.023 1/40.89u0.781.396.004.501/20.900.901/20.22u3.00 21:00 26/10
JK Tallinna Kalev
FC Nomme United3/40.830.933 0.82u0.851.644.103.851/40.850.951 1/40.95u0.85
VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10
Jalapa
Deportivo Ocotal1/20.801.002 3/40.82u0.851.753.853.601/40.980.831 0.75u1.05 06:00 27/10
UNAN Managua
Walter Ferretti0.971/40.832 1/20.86u0.773.152.033.200.651/41.201 0.98u0.83 08:00 27/10
Managua FC
Rancho Santana FC1 1/40.830.972 3/40.73u0.911.346.804.501/20.950.851 1/41.05u0.75
VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius0.931 0.912 1/20.79u1.035.401.494.050.731/21.121 0.84u0.98
VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
UTS Union Touarga Sport Rabat
DHJ Difaa Hassani Jadidi1/40.880.942 0.94u0.862.093.202.841/41.130.703/40.85u0.95 00:00 27/10
FAR Forces Armee Royales
Olympique de Safi1 1/40.970.852 1/20.95u0.851.366.503.931/20.970.851 0.95u0.85 00:00 27/10
Hassania Agadir
CODM Meknes1/40.791.032 1.01u0.792.003.422.851/41.130.703/40.95u0.85 02:00 27/10
Wydad Casablanca
Renaissance Sportive de Berkane1/40.940.881 3/40.75u1.052.163.122.7800.671.173/41.02u0.78
VĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Fram Reykjavik
KA Akureyri00.831.073 1/40.98u0.902.282.593.6100.880.981 1/40.86u1.00 21:00 26/10
KR Reykjavik
HK Kopavogs1 1.000.903 3/40.86u1.021.584.164.401/21.120.751 3/41.16u0.72 21:00 26/10
Vestri
Fylkir1 1/21.010.893 1/40.88u1.001.356.104.971/20.771.091 1/21.12u0.75 23:15 26/10
Stjarnan Gardabaer
Hafnarfjordur3/40.851.053 1/41.01u0.871.594.404.061/40.811.051 1/40.79u1.07 23:15 26/10
Valur Reykjavik
Akranes1 1/20.980.923 3/40.90u0.981.375.605.101/20.761.111 3/41.14u0.73
Ngoại hạng SeychellesKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Saint Michel Utd FC
Cote d’Or1/40.950.852 3/41.00u0.802.152.903.2500.731.081 0.78u1.03
VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10
Puntarenas
Santos De Guapiles1/20.890.952 1/40.97u0.851.893.713.101/41.130.723/40.66u1.19 09:00 26/10
Perez Zeledon
Santa Ana1/20.930.912 1/40.87u0.951.933.533.131/41.050.791 1.08u0.74 06:00 27/10
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa0.851/20.972 3/41.04u0.763.201.973.110.751/41.071 0.74u1.06 09:00 27/10
Alajuelense
AD San Carlos1 0.920.903 1.00u0.801.494.783.841/21.070.751 1/41.02u0.78
VĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Gjilani
KF Llapi1.001/40.802 1/40.83u0.833.351.993.250.651/41.201 1.10u0.70
VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
FK Makhachkala
Akron Togliatti1/40.950.952 1/41.08u0.802.253.112.991/41.250.663/40.81u1.05 20:30 26/10
CSKA Moscow
Fakel1 1/21.050.852 1/21.00u0.881.318.204.601/20.811.051 0.96u0.90 23:00 26/10
Rostov FK
Terek Grozny3/40.950.952 3/41.00u0.881.704.303.571/40.861.001 0.76u1.11
VĐQG UgandaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
Mbale Heroes
Kampala City Council FC0.763/40.972 1/40.90u0.784.501.713.300.831/40.983/40.73u1.08 23:00 26/10
NEC FC Bugolobi
Wakiso Giants FC1 0.860.862 1/40.92u0.761.456.603.751/40.731.083/40.73u1.08
VĐQG SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
Dukla Banska Bystrica
MFK Ruzomberok1/40.980.842 1/20.86u0.942.172.783.1100.761.061 0.85u0.95 20:30 26/10
MSK Zilina
Sport Podbrezova1 0.711.123 1.03u0.771.395.604.061/20.940.881 1/41.00u0.80 23:00 26/10
Dunajska Streda
FK Kosice1 0.870.952 1/20.85u0.951.455.403.731/21.130.701 0.85u0.95
VĐQG ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
TSV Hartberg
FC Blau Weiss Linz1/40.881.022 1/20.90u0.982.213.023.131/41.190.701 0.80u1.06 22:00 26/10
Rheindorf Altach
SK Austria Klagenfurt1/40.920.982 1/21.03u0.852.203.063.121/41.260.651 0.91u0.95 22:00 26/10
Austria Wien
WSG Swarovski Tirol3/40.851.052 3/40.84u1.041.604.553.851/40.811.051 1/41.04u0.82
VĐQG Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Linfield FC
Cliftonville1 0.840.902 3/40.78u0.961.444.854.001/40.561.211 1/41.02u0.72 21:00 26/10
Coleraine
Glentoran FC0.941/40.802 1/20.74u1.003.101.903.3001.250.541 0.72u1.02 21:00 26/10
Crusaders
Ballymena United1/20.820.922 1/20.94u0.801.853.303.251/40.990.751 0.94u0.80 21:00 26/10
Dungannon Swifts
Loughgall FC1 1/40.940.802 3/40.94u0.801.365.604.201/20.940.801 0.66u1.08 21:00 26/10
Glenavon Lurgan
Carrick Rangers1/40.701.042 1/20.72u1.021.903.053.401/41.040.701 0.67u1.07
VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
NK Primorje
NK Nafta1/21.000.822 1/20.94u0.862.003.183.061/41.080.741 0.90u0.90 01:15 27/10
NK Mura 05
Maribor0.783/41.042 3/41.02u0.783.781.733.350.841/40.981 0.77u1.03
VĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10
UTA Arad
Gloria Buzau1/20.920.942 1/21.06u0.781.923.433.051/41.030.831 1.06u0.78 20:00 26/10
Petrolul Ploiesti
CSM Politehnica Iasi1/21.040.822 0.86u0.982.043.442.781/41.190.703/40.81u1.03 23:00 26/10
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti00.841.022 1/40.89u0.932.382.602.9700.861.003/40.69u1.17
VĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 27/10
Gremio (RS)
Atletico Clube Goianiense1 1.060.842 1/21.04u0.841.545.403.691/40.731.171 0.99u0.89 02:30 27/10
Vitoria BA
Fluminense RJ1/41.060.842 0.96u0.922.422.952.8500.711.203/40.89u0.99 02:30 27/10
Flamengo
Juventude1 1/21.050.852 1/20.85u1.031.308.604.591/20.771.121 0.76u1.13 02:30 27/10
Palmeiras
Fortaleza1 1/41.050.852 1/20.89u0.991.416.704.111/21.000.881 0.89u0.99 04:30 27/10
Atletico Paranaense
Cruzeiro1/21.080.822 1/41.02u0.862.083.413.041/41.210.703/40.73u1.17 05:00 27/10
Atletico Mineiro
Internacional RS0.971/40.932 1/40.99u0.893.092.213.060.681/41.253/40.73u1.17 05:00 27/10
Bragantino
Botafogo RJ0.811/21.092 1/40.83u1.053.292.093.120.711/41.201 0.97u0.91 07:00 27/10
Criciuma
Sao Paulo01.110.802 1/41.02u0.862.822.413.0201.080.803/40.76u1.13
VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:00 26/10
Defensa Y Justicia
River Plate0.951/40.972 1/40.95u0.953.102.283.130.661/41.281 1.16u0.74 03:15 27/10
Instituto AC Cordoba
Rosario Central1/21.110.802 1.03u0.852.113.562.891/41.190.703/40.91u0.95 03:15 27/10
Newells Old Boys
Sarmiento Junin1/20.871.031 3/41.03u0.851.874.592.871/41.120.751/20.71u1.17 05:30 27/10
Independiente
Godoy Cruz Antonio Tomba1/20.950.951 3/40.88u1.001.954.192.861/41.120.753/41.01u0.85 07:00 27/10
Velez Sarsfield
Belgrano3/40.801.112 1/41.02u0.861.565.503.571/40.821.043/40.66u1.25 07:45 27/10
Independiente Rivadavia
San Lorenzo00.980.921 1/20.90u0.982.822.752.6000.930.931/20.81u1.05
VĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 26/10
Al Oruba (UAE)
Banni Yas1.033/40.813 0.81u1.014.201.604.201.041/40.801 1/40.91u0.91 22:30 26/10
Ajman
Al-Wasl0.971 0.873 1/40.88u0.944.651.514.500.791/21.051 1/40.80u1.02 22:30 26/10
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan1 1/40.880.963 1/20.93u0.891.405.404.901/20.910.931 1/20.96u0.86
VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10
San Jose de Oruro
Aurora1/40.811.012 1/20.78u0.892.003.303.301/41.200.651 0.83u0.98 02:00 27/10
Universitario De Vinto
The Strongest0.841/41.002 1/20.98u0.842.822.223.4001.090.751 0.94u0.88 04:30 27/10
Royal Pari FC
Real Santa Cruz3/40.811.032 1/20.91u0.911.594.753.851/40.821.021 0.88u0.94 08:00 27/10
Bolivar
Blooming2 0.870.973 1/40.89u0.931.1711.506.403/40.791.051 1/40.77u1.05
Hạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10
Bellinzona
Neuchatel Xamax00.880.982 3/40.94u0.902.372.493.1500.821.041 0.69u1.17
Cúp Hoàng Đế Nhật BảnKết quảLịch thi đấu 11:05 27/10
Yokohama Marinos
Gamba Osaka01.040.863 1.03u0.872.562.363.7501.020.881 1/41.08u0.82
VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:45 26/10
Cracovia Krakow
Motor Lublin3/41.060.842 3/41.03u0.851.843.823.381/40.920.941 0.74u1.13 22:30 26/10
Slask Wroclaw
Rakow Czestochowa1.021/20.882 1/41.00u0.883.961.883.150.821/41.043/40.71u1.17 01:15 27/10
Lech Poznan
Radomiak Radom1 0.871.032 3/40.92u0.961.475.604.071/21.060.801 1/41.12u0.75
VĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10
Stromsgodset
Fredrikstad00.811.092 1/20.98u0.902.392.723.1700.841.041 0.94u0.94
VĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:45 26/10
Videoton Puskas Akademia
Diosgyor VTK1 0.950.872 1/20.80u1.001.495.003.671/40.661.191 0.80u1.00 22:15 26/10
Fehervar Videoton
Debrecin VSC1/40.821.002 3/40.88u0.922.072.923.151/41.110.721 0.63u1.20 01:45 27/10
MTK Hungaria
Ujpesti1/40.940.882 3/41.00u0.802.122.833.1500.641.211 0.76u1.04
VĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Panaitolikos Agrinio
Volos NFC1/21.000.882 1/40.99u0.872.003.483.001/41.080.783/40.71u1.17 21:30 26/10
Levadiakos
Lamia1/40.781.112 0.84u1.022.123.312.871/41.120.753/40.80u1.06 00:00 27/10
Panserraikos
AEK Athens0.981 1/40.902 3/40.89u0.976.601.354.301.001/20.861 1/41.07u0.79
Hạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Cosenza Calcio 1914
Juve Stabia1/40.930.972 1/41.09u0.792.253.112.981/41.210.683/40.71u1.17 20:00 26/10
Cesena
Brescia1/20.910.992 1/21.01u0.871.913.673.271/41.040.821 0.96u0.90 20:00 26/10
Cremonese
Salernitana1/20.910.992 1/20.92u0.961.913.663.291/41.010.851 0.86u1.00 20:00 26/10
Palermo
A.C. Reggiana 19193/41.050.852 1/40.83u1.051.804.123.311/40.960.901 1.03u0.83 22:15 26/10
Carrarese
Cittadella00.671.292 0.83u1.052.253.083.0000.741.133/40.76u1.11 22:15 26/10
Sassuolo
Modena1/20.990.912 1/40.89u0.991.993.573.141/41.060.801 1.05u0.81
Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:15 26/10
Mirandes
FC Cartagena1/20.851.051 3/40.81u1.071.854.462.981/41.040.823/41.03u0.83 21:15 26/10
Cadiz
Real Oviedo1/41.040.862 0.86u1.022.442.902.8700.701.193/40.83u1.03 23:30 26/10
Zaragoza
Castellon1/40.851.052 3/40.96u0.922.143.073.231/41.160.721 1/41.13u0.74 23:30 26/10
Cordoba
Eldense3/41.070.832 1/40.89u0.991.824.113.251/40.930.931 1.12u0.75
Hạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Penafiel
Viseu1/41.030.852 1/40.79u1.072.232.863.0900.761.111 1.08u0.78 20:00 26/10
Oliveirense
GD Chaves0.871/41.012 1/40.86u1.002.912.213.0701.210.681 1.11u0.76 21:30 26/10
Feirense
Portimonense00.791.092 1/40.90u0.962.342.733.0400.791.071 1.13u0.74 00:00 27/10
SL Benfica B
CD Tondela1/41.010.872 1/20.88u0.982.162.903.1700.731.141 0.94u0.92
Hạng 2 PhápKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Caen
Troyes3/41.020.882 1/20.97u0.911.774.143.401/40.880.981 0.89u0.97 19:00 26/10
Paris FC
Grenoble3/40.980.922 1/40.86u1.021.634.903.521/40.861.001 1.01u0.85 01:00 27/10
Ajaccio
Bastia01.030.871 3/40.83u1.052.782.572.8301.000.863/40.97u0.89
Hạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Karlsruher SC
Hertha Berlin1/21.010.893 1/40.93u0.952.013.063.611/41.130.761 1/40.78u1.11 18:00 26/10
Schalke 04
Greuther Furth1/21.000.903 1.00u0.882.003.213.451/41.080.801 1/40.94u0.94 18:00 26/10
SV Elversberg
Hamburger SV0.891/21.013 1/40.95u0.933.072.013.600.781/41.111 1/40.83u1.05 01:30 27/10
Fortuna Dusseldorf
Kaiserslautern3/40.960.943 1.03u0.851.734.013.661/40.871.011 1/41.03u0.85
Hạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:50 26/10
Ban Di Tesi Iwaki
Mito Hollyhock1/40.940.962 1/20.98u0.902.232.983.1500.681.251 0.90u0.98 12:00 26/10
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara Chiba0.983/40.923 1.03u0.854.031.733.651.021/40.861 1/41.01u0.87 11:00 27/10
V-Varen Nagasaki
Kagoshima United3/40.940.963 1.02u0.861.664.223.811/40.881.001 1/41.07u0.81 12:00 27/10
Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto1/40.901.002 3/40.96u0.922.192.973.251/41.210.701 0.72u1.19 12:00 27/10
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu00.901.002 1/40.83u1.052.502.623.1200.861.021 1.08u0.80 12:00 27/10
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse0.921 0.982 1/20.90u0.985.501.513.841.191/40.721 0.90u0.98 12:00 27/10
Yokohama FC
Fagiano Okayama1/20.901.002 1/40.84u1.041.903.793.221/41.050.831 1.11u0.78 12:00 27/10
Blaublitz Akita
Oita Trinita00.851.052 0.84u1.042.492.752.9700.861.023/40.82u1.06 12:00 27/10
Thespa Kusatsu
Tokushima Vortis0.921/20.982 0.88u1.003.791.983.010.801/41.083/40.88u1.00
Hạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10
Excelsior SBV
SC Cambuur3/41.010.872 3/40.83u1.031.823.573.431/40.890.971 1/41.12u0.75
VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 27/10
Deportivo Garcilaso
Alianza Lima0.853/40.992 1/40.93u0.894.301.743.450.901/40.941 1.11u0.72 07:30 27/10
Univ.Cesar Vallejo
Carlos Manucci1/21.010.832 1/40.81u1.012.003.403.251/41.130.721 1.01u0.81
VĐQG BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
FC Hebar Pazardzhik
FK Levski Krumovgrad1.051/40.772 0.98u0.823.461.982.880.701/41.133/40.86u0.94
VĐQG TunisiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
US Tataouine
Jeunesse Sportive Omrane00.781.032 0.88u0.762.442.702.7000.801.003/40.93u0.88 20:30 26/10
Olympique de Beja
Club Africain00.870.932 0.86u0.782.482.652.7500.850.953/40.90u0.90 23:30 26/10
Esperance Sportive de Tunis
C.A.Bizertin1 1/40.960.842 1/40.90u0.741.327.803.751/21.050.753/40.73u1.08
Giao hữu CLBKết quảLịch thi đấu 07:05 26/10
Gotham FC Nữ
Kansas City NWSL Nữ1.001/20.802 3/41.00u0.803.701.753.600.831/40.981 0.78u1.03
Hạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10
Odra Opole
Miedz Legnica0.741/21.082 1/20.94u0.863.002.083.040.721/41.111 0.90u0.90 22:30 26/10
Stal Rzeszow
LKS Lodz00.890.932 3/40.79u1.012.382.433.2200.900.921 1/41.09u0.71 00:35 27/10
LKS Nieciecza
Arka Gdynia00.821.002 1/20.90u0.902.352.573.0500.850.971 0.87u0.93 01:00 27/10
Pogon Siedlce
Gornik Leczna0.901/40.922 1/20.86u0.942.892.103.1201.140.691 0.83u0.97
Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
FK Astrakhan
FC Sevastopol2 1/20.71u0.942.252.653.15 18:00 26/10
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
Nart Cherkessk3 0.89u0.752.132.703.25 18:00 26/10
FK Kuban Kholding
FK Pobeda Junior3 0.79u0.841.793.403.35 19:00 26/10
Kompozit
FK Kosmos Dolgoprudny3 1/40.90u0.741.683.803.45 19:00 26/10
Zvezda Sint Petersburg
Saturn Moscow4 0.89u0.7511.001.106.60 19:00 26/10
FK Rostov-2
FK Biolog3 1/40.73u0.911.276.604.70 19:00 26/10
Rubin Yalta
Druzhba Maykop3 1/40.89u0.751.435.004.00 19:00 26/10
Alania-d Vladikavkaz
FK Angusht Nazran4.801.414.30 11:00 27/10
Dinamo Vladivostok
Salyut-Energia Belgorod3 0.78u0.821.514.503.60 11:00 27/10
SY Sakhalinsk
Zenit Penza2 3/40.83u0.771.653.753.45 11:00 27/10
SKA Khabarovsk II
Kvant Obninsk2 3/40.81u0.791.793.353.30
VĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10
Al Shahaniya
Al Shamal0.871/20.972 3/40.82u1.003.151.963.650.771/41.071 1/41.06u0.76 21:30 26/10
Umm Salal
Al Khor SC1/21.010.832 3/40.94u0.882.003.103.601/41.120.731 0.72u1.11 23:30 26/10
Al Rayyan
Al-Ahli Doha1 1/40.880.963 1/40.78u1.041.405.504.901/20.910.931 1/21.05u0.77
VĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10
Clud Libertad
Sportivo Ameliano1/40.930.911 3/40.85u0.972.223.222.7700.691.173/40.98u0.84 03:30 27/10
Tacuary
Sol de America00.910.912 1/41.00u0.802.512.512.8900.910.913/40.73u1.07 06:00 27/10
Sportivo Trinidense
2 de Mayo PJC00.860.962 1/41.00u0.802.452.572.9000.860.963/40.73u1.07
Hạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Jeonnam Dragons
Cheonan City1/20.751.073 0.88u0.921.753.563.471/40.900.921 1/40.90u0.90 14:30 26/10
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 19951.031/20.792 1/40.80u1.003.801.793.130.781/41.041 1.05u0.75 14:30 26/10
Chungbuk Cheongju
FC Anyang0.961/40.862 1/40.90u0.903.092.053.0201.210.643/40.67u1.14 12:00 27/10
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings0.941/40.882 1/40.86u0.943.052.073.020.701/41.131 1.08u0.72 12:00 27/10
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan1/21.020.802 1/20.92u0.882.023.143.051/41.070.751 0.92u0.88
Hạng 2 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Morecambe
Chesterfield1.001/20.822 3/40.90u0.903.501.823.270.871/40.951 0.65u1.17 18:30 26/10
Colchester United
Salford City1/21.080.742 1/40.78u1.022.083.043.001/41.130.701 1.00u0.80 21:00 26/10
Grimsby Town
Milton Keynes Dons0.901/40.922 1/20.88u0.922.902.103.1101.250.621 0.84u0.96 21:00 26/10
Newport County
Fleetwood Town0.821/21.002 3/40.90u0.903.072.003.180.761/41.061 0.65u1.17 21:00 26/10
Notts County
Harrogate Town1 0.821.003 1.00u0.801.445.103.941/21.070.751 1/41.00u0.80 21:00 26/10
Accrington Stanley
Walsall0.821/21.002 1/20.79u1.013.122.003.120.721/41.111 0.77u1.03 21:00 26/10
Port Vale
AFC Wimbledon1/40.821.002 1/40.94u0.862.013.203.011/41.130.703/40.68u1.13 21:00 26/10
Bradford City
Doncaster Rovers00.781.042 1/20.85u0.952.292.623.0900.781.041 0.81u0.99 21:00 26/10
Swindon Town
Gillingham1/40.940.882 1/40.80u1.002.132.913.0400.641.211 1.02u0.78 21:00 26/10
Bromley
Barrow00.840.982 1/40.90u0.902.412.582.9600.840.983/40.65u1.17 21:00 26/10
Carlisle United
Cheltenham Town1/40.741.082 1/20.88u0.921.913.283.191/41.090.731 0.85u0.95 21:00 26/10
Crewe Alexandra
Tranmere Rovers1/40.900.922 1/40.92u0.882.093.023.0000.661.193/40.65u1.17
Hạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Hansa Rostock
Rot-Weiss Essen1/40.861.042 3/40.99u0.892.113.093.281/41.200.691 0.75u1.12 19:00 26/10
Dynamo Dresden
Hannover 96 Am1 1/21.020.883 0.80u1.081.356.404.891/20.791.071 1/40.86u1.00 19:00 26/10
Unterhaching
Viktoria koln00.821.082 3/40.82u1.062.332.673.3500.831.031 1/41.13u0.74 19:00 26/10
VfL Osnabruck
Saarbrucken01.040.863 1.03u0.852.592.363.4101.030.831 1/41.01u0.85 19:00 26/10
Arminia Bielefeld
Alemannia Aachen3/41.020.882 1/20.88u1.001.754.133.451/40.880.981 0.85u1.01 21:30 26/10
SC Verl
SV Sandhausen1/41.040.863 1.00u0.882.232.743.4500.761.111 1/41.01u0.85
VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10
Libertad FC
Sociedad Deportiva Aucas0.831/40.992 1/20.93u0.872.792.183.0801.140.691 0.88u0.92 03:30 27/10
Universidad Catolica
Club Sport Emelec1 0.850.972 1/20.94u0.861.445.603.711/21.030.791 0.94u0.86 06:00 27/10
Liga Dep. Universitaria Quito
Mushuc Runa1 1/21.020.803 0.97u0.831.316.604.401/20.711.121 1/41.02u0.78
VĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10
Caracas FC
Deportivo Rayo Zuliano1/20.780.982 1/40.97u0.791.784.003.251/40.980.831/20.44u1.63 06:30 27/10
Zamora Barinas
Deportivo Tachira0.811/20.952 0.81u0.953.551.953.050.681/41.151/20.50u1.50
VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:55 26/10
Partizan Belgrade
Cukaricki Stankom3/40.940.882 3/40.89u0.911.653.973.491/40.940.881 1/41.09u0.71 23:00 26/10
FK Zeleznicar Pancevo
Novi Pazar1/20.910.912 1/20.95u0.851.913.403.101/41.010.811 0.95u0.85 23:00 26/10
FK Spartak Zlatibor Voda
Crvena Zvezda1.052 0.773 1/41.00u0.8010.501.126.200.801 1.021 1/40.70u1.11 01:00 27/10
Vojvodina Novi Sad
OFK Beograd1 1.020.802 3/40.97u0.831.524.733.631/40.721.111 0.68u1.13
Hạng 2 ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Falkirk
Dunfermline Athletic1 0.771.052 1/20.95u0.851.405.903.801/21.040.781 0.90u0.90 21:00 26/10
Hamilton Academical
Greenock Morton1/40.970.852 1/21.00u0.802.162.853.0400.671.171 0.95u0.85 21:00 26/10
Livingston
Raith Rovers1/20.741.082 1/40.95u0.851.744.093.111/40.970.853/40.65u1.17 21:00 26/10
Queen’s Park
Partick Thistle00.940.882 1/20.90u0.902.492.423.0500.960.861 0.85u0.95 21:00 26/10
Airdrie United
Ayr United1.001/20.822 1/20.90u0.903.631.823.170.821/41.001 0.85u0.95
Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10
Corum Belediyespor
Genclerbirligi1/20.970.852 1/40.87u0.931.973.333.001/41.070.751 1.02u0.78 17:30 26/10
Umraniyespor
Yeni Malatyaspor2 1/20.900.903 1/40.78u0.971.0540.0012.001 1/40.900.901 1/21.03u0.78 20:00 26/10
S.Urfaspor
76 Igdir Belediye spor01.050.772 1/40.80u1.002.662.313.0001.050.771 1.05u0.75 23:00 26/10
Ankaragucu
Kocaelispor1/40.870.952 1/40.88u0.922.063.063.031/41.160.683/40.62u1.21
Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10
Cancun FC
Monarcas Morelia3/40.930.912 1/40.89u0.931.724.333.241/40.920.921 0.95u0.87 08:00 26/10
Mineros de Zacatecas
CF Atlante0.751/41.092 1/40.87u0.952.892.223.0601.050.791 1.07u0.75 08:05 27/10
Tlaxcala FC
Venados FC01.050.772 1/40.85u0.952.672.322.9701.050.771 1.05u0.75 10:00 27/10
CSyD Dorados de Sinaloa
Atletico La Paz1/20.920.902 3/40.90u0.901.923.243.211/41.020.801 0.65u1.17
Hạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Tvaakers IF
Jonkopings Sodra IF1/40.860.922 1/20.91u0.872.022.903.021/41.080.701 0.91u0.87 18:00 26/10
IF Karlstad Fotboll
Umea FC00.900.883 0.81u0.972.342.313.2200.900.881 1/40.81u0.97 18:00 26/10
Orebro Syrianska IF
Assyriska1/20.980.803 0.98u0.801.982.893.131/41.080.701 1/40.98u0.80 18:00 26/10
Sollentuna United
Hammarby TFF0.971/40.813 0.98u0.802.861.953.230.701/41.081 1/40.98u0.80 18:00 26/10
FC Trollhattan
Norrby IF1/40.900.882 3/40.95u0.831.972.923.1100.601.211 0.65u1.14 20:00 26/10
Ljungskile
Angelholms FF1/40.800.982 3/40.93u0.851.952.953.131/41.050.731 0.63u1.17 21:00 26/10
Assyriska United IK
Karlbergs BK1 3/40.880.903 1/40.88u0.901.216.904.973/40.880.901 1/21.08u0.70 21:00 26/10
Oskarshamns AIK
Onsala BK1 1/40.900.883 1/40.88u0.901.365.004.121/20.900.881 1/21.08u0.70
Hạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
KP Calisia Kalisz
Pogon Grodzisk Mazowiecki0.901/20.942 3/40.94u0.883.301.933.600.781/41.061 0.72u1.11 20:15 26/10
Zaglebie Sosnowiec
KS Wieczysta Krakow0.843/41.002 1/20.91u0.913.951.763.600.901/40.941 0.88u0.94
Hạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
AE Kifisias
Asteras Tripoli B2 1.030.782 3/40.87u0.801.1713.005.603/40.950.851 0.75u1.05 19:00 26/10
Panahaiki-2005
Panionios1.001/40.802 0.76u0.913.402.073.000.701/41.103/40.83u0.98
Hạng 2 SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Zemun
FK Radnicki Sremska Mitrovica1/40.801.002 0.73u0.911.983.302.901/41.250.633/40.80u1.00 19:00 26/10
Indjija
Borac Cacak1/40.950.852 1/40.78u0.862.092.953.0000.701.101 1.08u0.73 19:00 26/10
Mladost Novi Sad
Radnik Surdulica1/40.930.881 3/40.90u0.901.704.502.9500.631.253/41.05u0.75 19:00 26/10
Sloven Ruma
FK Dubocica1/40.950.852 1/20.88u0.762.132.853.0500.701.101 1.03u0.78 19:00 26/10
FK Trajal Krusevac
Semendrija 19241/40.930.882 0.86u0.782.173.052.7500.651.203/40.90u0.90 23:00 26/10
FK Vozdovac Beograd
FK Vrsac1 0.980.832 1/40.84u0.801.475.603.451/40.751.053/40.73u1.08 23:00 26/10
Habitpharm Javor
FK Graficar Beograd1/20.801.002 1/40.72u0.931.694.003.201/41.000.801 1.08u0.73 23:00 26/10
Sevojno Uzice
Macva Sabac0.901/40.902 1/40.85u0.793.052.072.9501.200.653/40.75u1.05
Hạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
NK Bilje
Drava1/20.850.953 0.84u0.791.713.503.551/41.000.801 1/40.98u0.83 20:00 26/10
MNK FC Ljubljana
ND Gorica0.801 1/41.002 1/20.78u0.866.001.383.850.751/21.051 0.90u0.90 20:00 26/10
Tolmin
Triglav Gorenjska1.001 0.803 0.90u0.745.201.433.900.731/21.081 1/41.08u0.73
VĐQG SyriaKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10
Al-Jaish Damascus
Al-Shorta Damascus3/40.950.852 0.80u1.001.674.503.401/40.900.903/40.78u1.03
VĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove1 1/41.000.802 1/40.79u0.921.417.804.301/21.000.801/20.40u1.75 19:30 26/10
Kryvbas
LNZ Cherkasy1/20.920.882 1/40.84u0.861.973.853.301/41.080.731/20.40u1.75 22:00 26/10
FC Karpaty Lviv
Obolon Kiev3/40.910.892 1/40.80u0.901.714.903.551/40.880.931/20.40u1.75
hạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:15 26/10
Pardubice B
Benatky Nad Jizerou1/20.950.853 0.87u0.771.733.553.601/41.080.731 0.73u1.08 15:15 26/10
Trinec
Slavia Kromeriz1/40.900.903 0.89u0.752.092.703.4000.701.101 1/41.05u0.75 15:15 26/10
Loko Vltavin
Marila Pribram0.951/20.853 0.91u0.743.201.793.750.801/41.001 1/41.03u0.78 15:30 26/10
Ceske Budejovice B
FC Pisek1/20.880.933 1/20.78u0.861.773.253.751/41.000.801 1/21.03u0.78 19:30 26/10
Unie Hlubina
SC Znojmo1/40.830.983 0.84u0.802.082.703.351/41.150.681 1/41.03u0.78 19:30 26/10
Hodonin Sardice
FC Strani1 1/40.900.903 1/40.81u0.831.335.804.501/20.980.831 1/40.80u1.00 19:30 26/10
Slovan Rosice
Uhersky Brod1 1/41.000.803 1/20.85u0.781.424.704.301/21.030.781 1/40.75u1.05 19:30 26/10
Arsenal Ceska Lipa
SK Kladno0.931/20.883 1/40.80u0.843.601.653.750.801/41.001 1/40.83u0.98 19:30 26/10
Dukla Praha B
Taborsko Akademie1/40.950.853 0.90u0.902.102.603.3500.751.051 1/41.00u0.80 19:30 26/10
Zivanice
Jiskra Usti nad Orlici1/21.000.802 3/40.80u0.841.883.103.401/41.100.701 1/41.10u0.70 19:30 26/10
Banik Most-Sous
SK Zapy00.900.903 0.82u0.782.352.353.3500.900.901 1/41.08u0.73
VĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10
Perak
Terengganu0.951/40.852 1/20.80u0.873.202.063.3001.200.651 0.88u0.93 19:00 26/10
Kuching FA
Kuala Lumpur City F.C.0.981/40.822 1/20.76u0.923.152.023.350.681/41.151 0.80u1.00
Hạng 2 AlbaniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Kastrioti Kruje
Flamurtari0.781 1.032 1/20.75u0.904.601.533.601.001/40.801 0.83u0.98 19:00 26/10
Lushnja KS
KS Perparimi Kukesi00.801.002 1/20.88u0.762.302.553.1500.830.981 1.03u0.78 19:00 26/10
Besa Kavaje
FK Vora1/40.980.832 1/20.80u0.842.122.803.1000.731.081 0.93u0.88
Hạng 4 Đan MạchKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10
Glostrup FK
AB Tarnby1/41.000.803 1/20.86u0.782.172.653.8000.801.001 1/40.75u1.05 17:00 26/10
B1908
Karlslunde IF0.831/20.983 1/21.00u0.673.701.734.000.751/41.051 1/21.05u0.75 17:00 26/10
Horsholm-Usserod IK
Ringsted1/40.880.933 1/21.01u0.662.162.703.7000.731.081 1/40.83u0.98 17:00 26/10
Skjold
Greve Fodbold1/20.830.983 1/21.13u0.591.883.303.751/40.980.831 1/40.93u0.88 18:00 26/10
Allerod
Vanlose0.853/40.953 1/21.12u0.593.301.903.650.901/40.901 1/40.88u0.93 18:00 26/10
Fredensborg BI
Nykobing FC 21/40.980.833 1/21.23u0.532.132.554.2000.781.031 1/40.98u0.83 18:00 26/10
B 1913 Odense
Marienlyst0.953/40.853 1/20.99u0.684.101.663.900.951/40.851 1/40.80u1.00 18:00 26/10
Tarup Paarup IF
Hedensted0.801/41.003 1/20.70u0.962.702.163.7501.000.801 1/20.93u0.88 18:00 26/10
Kjellerup
Vorup FB0.931/20.883 1/21.12u0.592.951.983.900.781/41.031 1/40.98u0.83 18:30 26/10
Norresundby
ASA Aarhus00.830.983 1/20.93u0.722.412.413.7000.850.951 1/21.05u0.75 19:00 26/10
Tarnby FF
Herlev IF3/40.830.983 1/20.98u0.681.604.104.401/40.830.981 1/40.80u1.00 21:00 26/10
Gorslev IF
GVI3/40.880.933 1/21.08u0.621.594.404.101/40.850.951 1/40.83u0.98
cúp quốc gia TanzaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Tanzania Prisons
KMC FC1/40.801.002 0.83u0.801.953.452.851/41.250.633/40.85u0.95 20:15 26/10
Coastal Union
Young Africans0.781 1/41.032 0.70u0.967.401.343.700.731/21.083/40.78u1.03 23:00 26/10
Dodoma Jiji FC
JKT Tanzania1/41.000.801 3/40.84u0.802.223.202.6000.681.153/41.05u0.75
Cúp Quốc Gia ColombiaKết quảLịch thi đấu 08:30 26/10
Dep.Independiente Medellin
Boyaca Chico1 1/20.880.962 1/20.88u0.941.258.604.801/20.751.091 0.86u0.96
Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Geoje Citizen
Sejong Vanesse FC3 3/40.930.884 0.90u0.901.0619.0015.001 1/20.850.952 1/40.85u0.95 12:00 26/10
Daejeon Hana Citizen II
Pyeongchang FC1 0.970.833 0.81u0.991.554.804.101/40.751.051 1/40.88u0.93 12:00 26/10
Seoul United
Dangjin Citizen1 1/40.970.833 1/20.94u0.861.445.504.501/21.030.781 1/40.80u1.00 12:00 26/10
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen1 1/20.910.883 1/40.81u0.991.307.505.251/20.830.981 1/40.75u1.05 12:00 26/10
Jeonju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II0.841/20.953 1/40.86u0.933.201.913.900.751/41.051 1/40.80u1.00 12:00 26/10
Pyeongtaek Citizen
Chungju Citizen1 3/40.980.833 3/40.98u0.831.335.755.753/41.030.781 1/20.93u0.88
VĐQG KazakhstanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Kairat Almaty0.903/40.902 1/40.94u0.746.001.543.550.901/40.903/40.78u1.03 18:00 26/10
FK Atyrau
FK Yelimay Semey00.830.982 1/40.75u0.932.442.603.1500.850.951 1.03u0.78 20:00 26/10
Ordabasy
Zhenis1 1/21.000.802 1/20.88u0.791.299.004.501/20.900.901 0.93u0.88
Hạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:50 26/10
Rudes
HNK Cibalia1/20.830.972 1/20.87u0.771.763.603.301/41.250.631 1.05u0.75 20:00 26/10
NK Dugopolje
Bijelo Brdo1/20.890.902 1/40.96u0.701.803.753.051/41.050.753/40.73u1.08
Portugal U19 League BKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
GD Pelariga U19
Sport Viseu Benfica U191 1/40.801.003 1/20.90u0.901.405.005.001/20.900.901 1/21.00u0.80 20:00 26/10
Academica Coimbra U19
SC Leira Marrazes U191/40.781.032 3/40.95u0.851.953.103.501/41.100.701 0.73u1.08 20:30 26/10
Nacional U19
Samora Correia U192 0.900.903 1/21.00u0.801.208.006.503/40.830.981 1/21.05u0.75 21:00 26/10
Boavista U19
FC Penafiel U190.933/40.883 0.90u0.903.751.674.000.951/40.851 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Vizela U19
Varzim U191 1/20.801.003 1/20.90u0.901.306.005.501/20.781.031 1/21.00u0.80 21:00 26/10
Anadia FC U19
Beira Mar U190.931/40.883 1/21.00u0.802.702.054.0001.080.731 1/40.75u1.05 21:00 26/10
Fc Barreirense U19
Quarteirense U190.881/40.933 1/40.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Vitoria FC Setubal U19
Comercio Industria U1901.000.802 3/40.83u0.982.552.303.5000.980.831 1/41.08u0.73 21:00 26/10
Gondomar U19
Pacos Ferreira U190.881/40.933 1/41.00u0.802.702.103.7501.080.731 1/40.90u0.90 21:00 26/10
Lank Vilaverdense U19
Aves U190.831 1/40.983 1/40.90u0.904.331.484.750.781/21.031 1/40.80u1.00 21:00 26/10
Leixoes U19
Lusitania Lourosa U190.831/20.983 0.90u0.902.701.914.500.731/41.081 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Clube Oriental Lisboa U19
Maritimo U191/40.930.882 3/40.95u0.852.102.803.5000.731.081 0.73u1.08 21:00 26/10
Padroense U19
SC Vila Real U190.881/40.933 1/40.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Sporting Covilha U19
Guarda Unida U191 3/40.930.884 0.90u0.901.306.005.503/41.000.801 3/41.03u0.78 21:00 26/10
LimianosU19
Moreirense U191/21.000.803 0.90u0.901.913.003.801/41.100.701 1/40.98u0.83 23:30 26/10
Alverca U19
SU 1 Dezembro U191 0.801.003 1/40.90u0.901.504.504.501/21.050.751 1/40.83u0.98
VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 06:30 26/10
DC Power (W)
Lexington SC Nữ1/41.070.772 3/40.97u0.852.232.653.4000.821.021 0.77u1.05 07:00 26/10
Dallas Trinity (W)
Carolina Ascent (W)00.950.842 1/40.79u1.012.552.453.1000.950.851 1.03u0.78
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Ankarademirspor
Belediye Vanspor0.851/40.952 1/40.77u0.872.802.163.0001.100.701 0.98u0.83 18:00 26/10
Diyarbakirspor
Belediye Derincespor00.880.932 0.76u0.882.472.552.8500.880.933/40.80u1.00 18:30 26/10
Hekimoglu Trabzon
Altay Spor Kulubu1 1/40.850.952 3/40.74u0.911.297.804.101/20.980.831 0.70u1.10 19:00 26/10
Serik Belediyespor
Karaman Belediyespor3/40.781.032 1/20.86u0.781.505.003.551/40.801.001 0.93u0.88 19:00 26/10
Adana 1954
Batman Petrolspor0.801/41.002 1/40.74u0.902.802.173.0001.050.751 1.03u0.78 19:00 26/10
Giresunspor
Aksarayspor0.881 1/20.932 1/40.87u0.7717.001.144.700.951/20.853/40.85u0.95 19:00 26/10
Kepez Belediyespor
Erzincanspor0.801/41.002 1/40.78u0.862.552.333.0501.080.733/40.73u1.08 19:00 26/10
Erbaaspor S
Elazigspor0.851/20.952 1/40.80u0.833.501.843.100.731/41.081 1.10u0.70 19:30 26/10
Sariyer
Beykozspor 19081 0.900.902 1/40.78u0.861.455.603.551/40.731.081 1.08u0.73 19:30 26/10
Arnavutkoy Belediyespor
Menemen Belediye Spor0.801 1.002 1/20.79u0.854.501.553.501.031/40.781 0.85u0.95 19:30 26/10
Somaspor
Nazillispor1 1.000.802 1/20.79u0.851.484.903.701/40.781.031 0.90u0.90 19:30 26/10
Altinordu
Fethiyespor3/41.000.802 1/40.71u0.941.634.303.301/40.980.831 1.08u0.73 19:30 26/10
Inegolspor
Ankaraspor FK1 0.980.832 1/40.90u0.741.495.403.401/40.751.053/40.75u1.05 23:00 26/10
Bucaspor 1928
Celspor1 1.030.782 1/40.82u0.821.445.803.501/40.781.033/40.70u1.10 23:00 26/10
Bursa Niluferspor AS
Halide Edip Adivarspor1/21.000.802 1/40.73u0.921.893.303.151/41.150.681 1.03u0.78
Hạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Mezokovesd Zsory
Kozarmisleny SE1/21.050.792 3/40.91u0.912.043.003.601/41.010.831 1/41.12u0.71
Hạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 05:00 27/10
Charleston Battery
Loudoun United1 0.880.882 1/20.54u1.231.484.503.951/21.080.731/20.29u2.50 06:00 27/10
North Carolina
Las Vegas Lights1/20.800.963 0.90u0.721.733.203.701/41.000.801/20.29u2.50 06:00 27/10
Pittsburgh Riverhounds
El Paso Locomotive FC1 0.770.992 1/40.72u0.901.386.403.551/21.080.731/20.40u1.75 06:30 27/10
Rhode Island
Miami FC2 0.840.923 1/40.86u0.751.159.805.403/40.781.031/20.22u3.00 06:30 27/10
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven3/40.880.883 0.72u0.891.633.603.751/40.850.951/20.22u3.00 06:30 27/10
Louisville City FC
Phoenix Rising FC1 1.000.762 3/40.80u0.811.514.403.751/40.731.081/20.30u2.40 07:00 27/10
FC Tulsa
Monterey Bay FC1/40.721.042 3/40.89u0.721.952.953.251/41.080.731/20.33u2.25 07:30 27/10
San Antonio
Detroit City00.900.862 3/40.81u0.802.342.393.2000.900.901/20.33u2.25 09:00 27/10
Oakland Roots
Birmingham Legion1/41.060.702 3/40.84u0.772.252.503.2000.830.981/20.33u2.25 09:00 27/10
Orange County Blues FC
Hartford Athletic00.761.002 3/40.88u0.732.262.433.2500.830.981/20.33u2.25 09:00 27/10
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC1/20.800.962 3/40.84u0.761.743.453.401/40.980.831/20.33u2.25 09:00 27/10
New Mexico United
Memphis 9011/40.910.852 3/40.81u0.802.142.603.2000.701.101/20.33u2.25
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngKết quảLịch thi đấu 14:00 26/10
Biu Chun Rangers
Hong Kong FC1 1/40.840.963 0.85u0.941.336.504.501/20.900.901 1/40.95u0.85 17:30 26/10
Kitchee
Wofoo Tai Po1 0.900.903 0.83u0.961.505.004.001/40.731.081 1/40.90u0.90
Cúp khu vực Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
UB Conquense B
CF Almodovar0.801/41.002 1/20.85u0.952.752.203.4001.050.751 0.85u0.95
VĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:45 26/10
Persepolis
Shams Azar Qazvin1 0.801.002 1/20.82u0.851.426.204.001/21.080.731 0.88u0.93
Ryman LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Cheshunt
Cray Wanderers1/40.930.882 3/40.84u0.802.012.753.4500.731.081 0.73u1.08
Hạng Nhất KosovoKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10
KF 2 Korriku
KF Prishtina e Re0.802 1.003 0.82u0.829.801.175.200.903/40.901 1/40.98u0.83
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Cayelispor
Beykoz Ishakli Spor1/40.960.842 1/40.88u0.762.132.803.1000.681.153/40.73u1.08 18:30 26/10
Kahramanmaras Bld
Mardin BB1/41.050.752 1/21.00u0.802.302.753.2000.781.031 0.98u0.83 19:00 26/10
1926 Polatli Belediye
Nilufer Belediye00.900.902 1/40.85u0.952.502.503.2000.900.901 1.08u0.73 19:00 26/10
Talasgucu Belediyespor
Bergama Belediyespor00.781.032 1/40.95u0.852.352.633.2500.801.003/40.70u1.10 19:00 26/10
Kirsehir Koyhizmetleri
Silifke Belediyespor00.791.022 1/40.82u0.822.342.652.9500.801.003/40.70u1.10 19:00 26/10
Kestel
Pazarspor1/40.950.852 1/40.80u0.832.132.903.0000.701.103/40.70u1.10 19:30 26/10
Viven Bornova
Ergene Velimese1 0.870.922 1/20.93u0.721.445.603.601/40.701.101 1.03u0.78 19:30 26/10
Bulvarspor
Kahramanmarasspor1/41.080.742 1/40.72u0.932.302.603.0500.781.031 1.00u0.80 19:30 26/10
Tepecik Bld
Nigde Belediyespor00.781.032 1/40.85u0.952.352.633.2000.801.001 1.08u0.73 19:30 26/10
Kusadasispor
Duzcespor01.050.762 1/40.80u0.842.602.303.0001.030.781 1.10u0.70 19:30 26/10
Usakspor
Fatsa Belediyespor3/40.930.882 1/40.80u0.831.644.303.251/40.900.901 1.10u0.70 23:00 26/10
Bursaspor
Kutahyaspor3/40.761.052 1/40.72u0.931.515.003.451/40.781.031 1.05u0.75 23:00 26/10
Karsiyaka
Tokat Bld Plevnespor3/40.801.002 1/40.83u0.801.564.803.301/40.830.983/40.70u1.10 23:00 26/10
Yeni Orduspor
Anadolu Selcukluspor3/40.990.812 1/40.72u0.931.674.203.201/40.980.831 1.03u0.78 23:00 26/10
Cankaya FK
Aliaga FUTBOL AS0.861/40.932 1/40.82u0.822.952.103.0001.100.703/40.70u1.10 23:00 26/10
Karabuk Idman
Yldrm Belediyesispor00.801.002 1/40.95u0.852.452.703.0000.830.983/40.70u1.10
Hạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
MFK Lokomotiva Zvolen
Stara Lubovna1/40.970.832 1/20.77u0.872.152.703.2000.751.051 0.83u0.98 18:30 26/10
OFK Malzenice
FC Artmedia Petrzalka0.891/40.902 3/40.87u0.772.852.063.2001.100.701 0.75u1.05 18:30 26/10
MSK Puchov
Zlate Moravce0.961/40.842 1/20.74u0.913.001.983.200.701/41.101 0.85u0.95
Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Oliveira Hospital
Atletico Clube Purtugal1.001/40.762 1/40.77u0.873.251.953.150.651/41.201 1.08u0.73 21:00 26/10
Varzim
S. Joao Ver1/20.800.962 1/40.87u0.771.793.653.151/41.030.783/40.70u1.10 21:00 26/10
UD Santarem
SC Covilha1/20.910.852 1/21.05u0.641.843.453.151/41.080.731 1.10u0.70 22:00 26/10
Anadia
Fafe0.871/40.892 1/20.84u0.802.952.003.2001.100.701 0.90u0.90
Hạng 5 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Halifax Town
York City0.941/40.882 1/40.85u0.953.042.073.020.701/41.131 1.05u0.75 21:00 26/10
Gateshead
Solihull Moors3/40.821.002 3/40.83u0.971.584.303.631/40.821.001 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Hartlepool United
Aldershot Town1/40.830.992 3/40.90u0.901.993.003.251/41.130.701 0.65u1.17 21:00 26/10
Oldham Athletic
Dagenham Redbridge1/40.781.042 1/20.93u0.871.953.193.151/41.080.741 0.93u0.87 21:00 26/10
Southend United
Tamworth3/40.791.032 1/20.89u0.911.554.693.511/40.791.031 0.89u0.91 21:00 26/10
Woking
Forest Green Rovers1.001/20.822 1/40.75u1.053.691.823.120.801/41.021 1.00u0.80 21:00 26/10
Barnet
Rochdale3/40.850.972 3/40.80u1.001.604.173.621/40.850.971 1/41.00u0.80 21:00 26/10
Yeovil Town
Maidenhead United1/40.811.012 1/20.91u0.891.993.123.141/41.130.701 0.91u0.89 21:00 26/10
Braintree Town
Sutton United0.861/40.962 1/21.00u0.802.862.153.0401.170.671 1.00u0.80 21:00 26/10
Eastleigh
Boston United3/40.920.902 3/40.90u0.901.644.043.501/40.920.901 1/41.11u0.70 21:00 26/10
Ebbsfleet United
Wealdstone FC00.910.912 3/40.92u0.882.432.433.1500.910.911 0.65u1.17 23:30 26/10
AFC Fylde
Altrincham0.891/40.873 0.89u0.822.952.183.6501.150.681/20.30u2.40
Portugal Campeonato NacionalKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Pevidem SC
Tirsense1/40.950.852 1/41.00u0.802.153.103.1000.681.153/40.73u1.08
VĐQG Phần LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
FC Haka
Gnistan Helsinki00.881.022 1/20.89u0.992.452.633.1900.861.021 0.82u1.06
Hạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10
FC Liefering
SV Stripfing Weiden1 0.881.003 0.95u0.911.475.004.051/21.040.821 1/41.01u0.85 19:30 26/10
Rapid Vienna (Youth)
Lafnitz1 0.980.903 1/40.91u0.951.534.444.071/40.711.171 1/21.19u0.70 01:00 27/10
Sturm Graz (Youth)
Trenkwalder Admira Wacker0.951/20.933 1.04u0.823.281.933.360.891/40.971 1/41.02u0.80 01:30 27/10
SC Bregenz
Austria Lustenau01.140.752 1/20.94u0.922.782.263.1301.110.761 0.87u0.95
Hạng B giải trẻ YKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10
Spezia U20
Cosenza Calcio Youth1/20.900.902 3/40.73u0.911.803.353.501/41.030.781 1/41.05u0.75 16:00 26/10
Ascoli Youth
Pisa U190.951/20.852 3/40.77u0.873.701.703.550.781/41.031 0.70u1.10 16:00 26/10
Spal U19
Virtus Entella U200.881/20.932 3/40.82u0.823.251.903.250.751/41.051 1/41.10u0.70 17:00 26/10
Pescara Youth
AS Avellino Youth1/40.830.993 0.81u0.831.992.853.501/41.150.681 1/40.98u0.83 17:30 26/10
Como U20
FeralpiSalo Youth1 1/40.930.883 1/21.26u0.521.405.404.201/20.950.851 1/40.98u0.83 19:00 26/10
Modena Youth
Padova U193/40.801.003 0.82u0.821.544.203.801/40.830.981 1/40.98u0.83 19:30 26/10
Ternana u20
Monopoli Youth1/20.900.902 3/40.74u0.901.833.203.401/41.030.781 1/41.05u0.75 19:30 26/10
Cittadella Youth
Vicenza U200.801/41.002 3/40.73u0.912.702.093.3501.030.781 1/41.05u0.75 19:30 26/10
Reggiana U20
Renate U191/40.900.902 1/20.82u0.822.062.903.2500.681.151 0.88u0.93 20:00 26/10
Bari U19
Crotone U191/20.950.852 3/40.77u0.871.843.203.401/41.080.731 1/41.10u0.70 20:00 26/10
AlbinoLeffe Youth
Pro Vercelli U2000.900.902 1/20.77u0.872.452.333.2000.900.901 0.80u1.00
VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Floriana F.C.
Balzan FC1 1/41.290.512 1/40.80u0.841.525.203.351/40.830.981/20.40u1.75 22:15 26/10
Gzira United
Birkirkara FC0.821/40.922 1/40.84u0.803.052.122.8501.100.701/20.44u1.63
Cúp Rio BrazilKết quảLịch thi đấu 02:00 27/10
Volta Redonda
CFRJ Marica RJ1 1/40.900.902 1/20.95u0.851.387.504.001/21.000.801 0.90u0.90
Hạng nhất BosniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Drina HE Visegrad
Sloboda Novi Grad1/40.801.002 1/40.95u0.852.053.303.001/41.200.653/40.70u1.10 19:00 26/10
BSK Banja Luka
Sutjeska Foca1 1/40.950.852 3/40.95u0.851.406.254.201/21.000.801 0.73u1.08 19:30 26/10
Bratstvo Gracanica
Jedinstvo Bihac1 3/40.980.833 0.85u0.951.258.505.003/41.050.751 1/40.95u0.85 19:30 26/10
FK Tuzla City
NK Travnik1 0.781.032 1/41.00u0.801.427.503.601/21.100.703/40.73u1.08
Hạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
NK Uljanik
NK Marsonia 19091 0.930.882 1/20.61u1.091.505.204.101/40.751.051 0.70u1.10 20:00 26/10
NK Belisce
Slavonija Pozega1/20.980.832 3/40.88u0.931.903.403.401/41.080.731 1/41.10u0.70 20:00 26/10
NK Grobnican
HNK Segesta Sisak1 1.030.782 1/20.54u1.211.584.604.001/40.801.001 1/41.03u0.78 20:00 26/10
DUGO SELO
Mladost Zdralovi0.801/21.002 1/20.75u0.893.152.043.450.701/41.101 0.78u1.03 20:00 26/10
Bjelovar
Jadran Porec1 3/40.801.003 1/21.09u0.611.1911.006.003/40.950.851 1/40.90u0.90 20:00 26/10
NK Ponikve
NK Vrapce1/20.801.003 1/41.00u0.801.753.603.801/40.980.831 1/40.90u0.90 20:00 26/10
NK Cepin
NK Tomislav Cerna1 1/21.000.803 0.90u0.901.386.254.501/20.900.901 1/40.98u0.83 20:30 26/10
HASK Zagreb
NK Zagorec Krapina0.801/21.002 3/40.83u0.983.101.953.600.701/41.101 1/41.08u0.73
Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:50 26/10
Argentino de Merlo
Colegiales01.010.712 0.98u0.742.762.362.7400.980.743/40.87u0.85 22:50 26/10
Argentino de Quilmes
Excursionistas3/40.970.752 0.82u0.901.724.103.101/40.920.803/40.76u0.96 22:50 26/10
Deportivo Armenio
Club Atletico Acassuso1 0.800.922 1/40.86u0.861.415.803.701/21.040.681 1.03u0.69 01:00 27/10
Los Andes
Deportivo Laferrere1/40.950.771 3/40.79u0.932.253.152.5500.631.093/40.93u0.79
Hạng nhất Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Ards FC
Armagh City1/40.801.003 1/40.83u0.801.942.853.551/41.100.701 1/40.85u0.95 21:00 26/10
Ballyclare Comrades
Newry City1/40.850.953 1/20.79u0.851.932.753.7000.701.101 1/21.03u0.78 21:00 26/10
Newington
Institute FC0.801/21.003 1/40.81u0.823.201.773.650.731/41.081 1/40.85u0.95
Hạng 2 SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 26/10
AS Douanes Dakar
Thies FC1/40.980.831 3/40.83u0.982.253.202.8800.681.153/41.00u0.80
Hạng 3 IsraelKết quảLịch thi đấu 00:15 27/10
Kfar Saba 1928
Hapoel Mahane Yehuda1/20.850.952 1/20.90u0.901.833.603.401/41.030.781 0.88u0.93 01:00 27/10
Beitar Ironi Kiryat Gat
Ironi Beit Shemesh1/20.950.852 3/40.90u0.901.903.303.601/41.080.731 0.70u1.10 01:30 27/10
Maccabi Givat Shmuel
Sectzya Nes Ziona1/20.850.952 3/40.90u0.901.833.603.401/41.030.781 0.70u1.10
Cúp FA VaseKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Basford Utd
Anstey Nomads1 0.930.883 0.77u0.871.593.654.101/40.751.051 1/40.88u0.93 21:00 26/10
Dover Athletic
Sittingbourne1 0.801.003 1/40.87u0.771.434.704.201/21.030.781 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Mickleover Sports
AFC Telford United1/41.030.783 0.73u0.912.212.443.4500.801.001 1/40.90u0.90 21:00 26/10
Biggleswade Town
Potters Bar Town0.831/20.983 0.84u0.793.051.873.450.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Dulwich Hamlet
Hashtag United1/20.950.853 1/40.83u0.811.862.953.651/41.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Bishop’s Stortford
Felixstowe Walton United00.781.033 0.74u0.902.382.283.4500.801.001 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Plymouth Parkway
Chichester City01.000.802 3/40.73u0.922.602.153.3500.980.831 1/41.03u0.78 21:00 26/10
Gloucester City
Coleshill Town1 0.850.952 1/20.73u0.911.445.003.851/21.080.731 0.78u1.03 21:00 26/10
Stockton Town
Newton Aycliffe1 1/20.930.883 1/40.85u0.791.306.004.701/20.830.981 1/40.80u1.00 21:00 26/10
Bowers Pitsea
Chatham Town0.851/40.953 1/21.19u0.552.702.033.4501.050.751 1/40.95u0.85 21:00 26/10
Gosport Borough
Taunton Town00.850.953 1/20.84u0.802.312.283.6000.850.951 1/21.05u0.75 21:00 26/10
Stourbridge
Alvechurch1/20.980.832 1/40.71u0.941.913.253.151/41.080.731 0.98u0.83 21:00 26/10
Brentwood Town
Cray Valley Paper Mills0.831/20.983 1/40.90u0.743.101.823.600.751/41.051 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Hadley
Hastings United00.880.933 0.81u0.832.352.313.4000.880.931 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Tavistock AFC
Winchester City0.951/20.852 3/40.78u0.863.301.723.750.801/41.001 1/41.10u0.70 21:00 26/10
Bristol Manor Farm
Havant Waterlooville0.831/40.983 0.93u0.722.552.133.5001.050.751 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Halesowen Town
Congleton Town1 0.850.953 0.78u0.851.474.603.951/21.080.731 1/40.95u0.85 21:00 26/10
Uxbridge
Chertsey Town1.001/40.803 1/40.87u0.772.652.043.550.701/41.101 1/40.85u0.95 21:00 26/10
Cambridge City
Royston Town0.853/40.953 0.83u0.803.451.693.700.901/40.901 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Hanwell Town
Hendon01.000.803 0.75u0.902.432.253.4000.980.831 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Warrington Rylands
Ossett United1 1/40.830.983 1/40.84u0.801.325.604.701/20.930.881 1/40.83u0.98 21:00 26/10
AFC Totton
Dorchester Town3/40.880.932 3/40.77u0.871.633.903.601/40.850.951 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Canvey Island
Horsham00.850.953 1/40.76u0.882.262.343.5500.850.951 1/40.80u1.00 21:00 26/10
Hungerford Town
Yate Town1/40.930.882 1/20.77u0.872.152.703.2000.701.101 0.83u0.98 21:00 26/10
Workington
Bamber Bridge1/40.950.853 1/21.17u0.572.162.503.4500.751.051 1/40.90u0.90 21:00 26/10
Barton Rovers
Folkestone1.003/40.803 1/40.75u0.904.101.534.001.001/40.801 1/40.75u1.05 21:00 26/10
Chasetown
Belper Town1/41.000.802 3/40.79u0.852.282.453.3000.781.031 1/41.08u0.73 21:00 26/10
lewes
Ashford Utd1 0.850.953 0.93u0.721.474.803.851/21.080.731 1/41.03u0.78 21:00 26/10
Worksop Town
FC United of Manchester1 0.880.933 1/40.80u0.841.494.104.301/21.080.731 1/40.78u1.03 21:00 26/10
Barwell
Sporting Khalsa1/20.980.832 1/20.67u0.991.873.103.401/41.080.731 0.70u1.10 21:00 26/10
Clitheroe
Gainsborough Trinity0.981/40.833 1/40.75u0.902.851.913.650.701/41.101 1/21.05u0.75 21:00 26/10
Macclesfield Town
Ashton United1 1/20.980.833 1/40.78u0.861.296.204.701/20.850.951 1/40.80u1.00
Trẻ IsraelKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Beitar Nes Tubruk U191/20.980.832 1/40.80u1.001.913.403.401/41.100.701 1.03u0.78 20:00 26/10
Hapoel Nir Ramat Hasharon U19
Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U191 0.950.852 1/40.80u1.001.535.503.601/40.751.051 1.03u0.78 20:30 26/10
Hapoel Hadera U19
Hapoel Kiryat Shmona U190.781/41.032 1/20.90u0.902.752.253.3001.030.781 0.88u0.93 21:25 26/10
Maccabi Netanya U19
Hapoel Beer Sheva U193/40.900.903 0.90u0.901.673.804.001/40.880.931 1/40.98u0.83
VĐQG NigeriaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
Bendel Insurance
Abia Warriors3/40.850.951 3/40.90u0.901.705.402.951/40.850.953/41.03u0.78
Kenya Super LeagueKết quảLịch thi đấu 14:00 26/10
Nairobi United
MOFA FC3/40.830.982 1/40.98u0.831.625.003.401/40.830.983/40.70u1.10 18:00 26/10
Muhoroni Youth
SamWest Blackboots1/21.000.802 1/40.98u0.831.953.503.201/41.150.683/40.70u1.10 19:00 26/10
Kisumu All Stars
Kibera Black Stars1/40.950.852 1/41.00u0.802.203.103.0000.681.153/40.73u1.08
Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu 04:00 27/10
Omaha
Central Valley Fuego1 1/40.801.003 1/40.74u0.911.316.004.601/20.900.901 1/40.83u0.98 05:00 27/10
Richmond Kickers
Charlotte Independence1/20.930.882 3/40.73u0.921.813.303.451/41.030.781 1/41.08u0.73 06:00 27/10
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC3/40.880.933 0.82u0.791.613.803.651/40.850.951 1/41.03u0.78 06:30 27/10
Chattanooga Red Wolves
Lexington00.950.853 0.77u0.832.442.253.2500.950.851 1/40.98u0.83 07:00 27/10
Northern Colorado
Forward Madison FC1/40.801.002 1/20.85u0.761.933.103.101/41.200.651 0.98u0.83
Hạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Hvidovre IF
Vendsyssel3/40.851.033 1.00u0.861.604.313.781/40.900.961 1/41.00u0.86 22:00 26/10
Odense BK
Esbjerg1 1/40.980.903 1/40.91u0.951.405.404.411/20.910.951 1/21.14u0.73
Hạng 2 Bắc MacedoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Kozuv1 0.950.852 1/21.00u0.801.506.003.601/40.751.051 0.98u0.83 19:00 26/10
Pobeda Prilep
FK Novaci1/41.000.802 1/40.90u0.902.252.803.2000.731.081 1.10u0.70
Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu 09:00 27/10
Limon FC
FC Aserri1/41.050.752 0.78u1.032.372.753.00 09:00 27/10
AD Cofutpa
AD Grecia1/40.880.932 3/40.83u0.982.062.903.45
Trẻ Ba Lan Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Lechia Gdansk (Youth)
Legia Warszawa (Youth)0.822 1/41.003 1/20.75u0.8916.001.0710.001.053/40.751 1/20.90u0.90 17:00 26/10
Pogon Szczecin(Youth)
Polonia Warszawa (Youth)1.823.304.10 17:15 26/10
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lech Poznan (Youth)0.881/40.933 1/20.88u0.762.802.063.8501.050.751 1/40.75u1.05 19:00 26/10
Cracovia Krakow (Youth)
Odra Opole Youth1/21.000.803 1/20.99u0.681.953.003.901/41.080.731 1/40.75u1.05
Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
Real Union Irun
Gimnastic Tarragona1/41.020.802 0.83u0.972.252.882.8600.701.133/40.78u1.02 20:30 26/10
UD Marbella
CF Intercity1/40.801.022 0.83u0.972.003.332.921/41.140.693/40.78u1.02 22:30 26/10
Real Betis B
Yeclano Deportivo1/40.990.832 1.00u0.802.222.992.8000.691.143/40.95u0.85 22:30 26/10
Athletic Bilbao B
Ourense CF3/40.860.962 1/41.03u0.771.594.813.271/40.821.003/40.70u1.11 00:30 27/10
Sevilla Atletico
AD Ceuta00.860.962 1/40.90u0.902.432.552.9600.860.963/40.64u1.19 00:30 27/10
Celta vigo b
G. Segoviana1 0.970.852 1/40.84u0.961.485.403.531/40.671.171 1.07u0.73 02:30 27/10
Hercules
Atletico de Madrid B00.751.072 0.86u0.942.342.762.8300.751.073/40.81u0.99
Hạng 3 Hy LạpKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Asteras Petriti
Ermis Amyntaiou1 1/20.950.853 0.95u0.851.337.004.331/20.850.951 1/41.00u0.80 20:00 26/10
Apollon Kalamarias
Thermaikos Thermis1 1.030.782 1/40.90u0.901.575.003.601/40.781.031 1.10u0.70
Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:45 26/10
LHospitalet
CFJ Mollerussa3/40.880.932 1/40.83u0.801.604.603.251/40.880.933/40.73u1.08 18:00 26/10
Panaderia Pulido
CD Mensajero3/41.000.802 1/20.74u0.911.653.953.451/40.980.831 0.78u1.03 20:30 26/10
Pamplona
Beti Kozkor KE3/40.900.902 1/40.77u0.871.644.403.251/40.900.901 1.10u0.70 21:00 26/10
Castellon B
UD Vall De Uxo1/20.950.852 1/20.74u0.901.863.303.251/41.080.731 0.83u0.98 21:00 26/10
Aravaca
Las Rozas00.900.902 0.73u0.912.502.472.9000.900.903/40.80u1.00 21:00 26/10
CU Collado Villalba
Torrejon CF1/41.000.802 0.73u0.912.232.802.9000.731.083/40.80u1.00 21:30 26/10
CD Gares
CA Cirbonero0.801/21.002 1/40.77u0.873.301.903.150.681/41.151 1.10u0.70 21:30 26/10
SE Penya Independent
Constancia3/40.900.902 1/40.87u0.771.644.403.251/40.900.903/40.73u1.08 21:30 26/10
UD Mutilve
AD San Juan3/41.000.802 1/40.86u0.781.704.003.201/40.980.833/40.70u1.10 21:30 26/10
CE Sabadell B
AE Prat00.850.952 1/40.78u0.852.402.493.0500.850.951 1.08u0.73 21:30 26/10
UD Poblense
Portmany1 3/40.900.902 3/40.85u0.791.1711.004.903/41.030.781 0.85u0.95 21:30 26/10
CD Ebro
CD La Almunia1/20.900.902 1/40.96u0.701.793.853.001/41.080.733/40.78u1.03 22:00 26/10
Atletico Albericia
CD Bezana1 1/20.900.902 3/40.87u0.771.248.004.501/20.830.981 0.75u1.05 22:00 26/10
Soneja
Patacona3/41.000.802 1/40.77u0.871.694.003.201/40.980.831 1.10u0.70 22:00 26/10
CF Platges De Calvia
Llosetense3/40.801.002 1/20.82u0.821.564.403.501/40.830.981 0.88u0.93 22:00 26/10
Barreda Balompie
Samanod00.950.852 1/40.74u0.912.552.323.1000.950.851 1.03u0.78 22:00 26/10
Benidorm
CD Utiel00.801.002 1/40.85u0.792.352.553.0000.830.983/40.70u1.10 22:30 26/10
CD Paracuellos Antamira
Villaverde Boetticher CF00.950.852 1/40.80u0.832.552.383.0000.950.853/40.70u1.10 22:30 26/10
CD Caspe
CD Cuarte Industrial1/41.000.802 0.83u0.802.193.052.7500.701.103/40.90u0.90 22:30 26/10
UD Collerense
CD Binissalem1/41.030.782 1/40.96u0.702.232.802.9000.731.083/40.83u0.98 23:00 26/10
UD Fraga
Bell Bridget1/20.950.852 1/40.85u0.781.843.553.051/41.080.733/40.70u1.10 23:00 26/10
UD Ibarra
Arucas CF0.903/40.902 1/40.85u0.784.401.643.250.901/40.903/40.70u1.10 23:00 26/10
Atletico Arteixo
Arosa SC1.001/40.802 0.74u0.913.301.952.950.631/41.253/40.80u1.00 23:00 26/10
Lorca Deportiva FC
Aguilas FC B1/20.950.852 1/20.77u0.871.843.303.301/41.080.731 0.83u0.98 23:00 26/10
CD San Miguel
UD San Fernando01.000.802 0.73u0.912.602.402.9000.980.833/40.83u0.98
Hạng 2 LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Babrungas
Hegelmann Litauen II1 1/40.950.853 0.85u0.951.445.004.501/21.000.801 1/40.95u0.85 19:00 26/10
FK Kauno Zalgiris II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija01.030.783 0.83u0.982.602.253.5001.000.801 1/40.95u0.85
Cúp FA ScotlandKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Elgin City
Clyde01.420.442 1/20.82u0.893.302.023.650.751/41.051/20.36u2.00 21:00 26/10
Peterhead
Lochee United1 1/40.930.933 0.95u0.761.407.004.601/20.930.881 1/41.03u0.78 21:00 26/10
Forfar Athletic
Berwick Rangers1 1/20.820.923 0.79u0.921.337.805.201/20.801.001/20.25u2.75 21:00 26/10
Sauchie Juniors FC
Buckie Thistle FC0.951/40.904 0.91u0.802.652.074.7001.100.701 1/20.85u0.95 21:00 26/10
fraserburgh
Turriff United1 3/40.880.863 1/20.86u0.851.298.205.803/40.950.851/20.20u3.33 21:00 26/10
Spartans
Cowdenbeath1 1/40.900.843 0.85u0.861.456.004.801/20.950.851/20.25u2.75 21:00 26/10
Hill of Beath FC
Boness Utd0.981/20.883 3/40.89u0.813.251.834.600.831/40.981 1/20.98u0.83 21:00 26/10
Stirling Albion
Boness Athletic FC1 1/20.851.003 1/40.92u0.791.308.205.603/41.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10
Inverurie Loco Works
Dundee North End FC0.901/40.953 1/20.87u0.832.752.124.3001.080.731 1/21.05u0.75 21:00 26/10
Auchinleck Talbot
Broxburn Athletic1/20.830.913 1/40.96u0.751.793.554.301/40.900.901/20.25u2.75 21:00 26/10
Irvine Meadow
Civil Service Strollers FC0.881 3/40.983 1/20.89u0.817.001.325.800.833/40.981 1/21.00u0.80 21:00 26/10
Brechin City
Huntly1 1/40.840.903 1/40.79u0.911.435.605.201/20.850.951/20.22u3.00 21:00 26/10
Jeanfield Swifts
Edinburgh City1/40.820.923 1/20.88u0.832.122.804.101/41.100.701/20.22u3.00 21:00 26/10
Brora Rangers
Formartine United3/40.790.954 0.84u0.861.693.555.201/40.781.031/20.14u4.00 21:00 26/10
Keith
Clydebank FC1.061 1/20.683 0.83u0.8711.001.255.800.833/40.981/20.25u2.75 21:00 26/10
East Fife
Banks o Dee1 1/20.810.933 1/40.97u0.751.308.405.401/20.751.051/20.25u2.75 21:00 26/10
Linlithgow Rose
Clachnacuddin1/20.820.923 1/40.96u0.751.863.454.101/40.980.831/20.25u2.75 21:00 26/10
East Kilbride
Bonnyrigg Rose1/20.651.093 0.87u0.831.704.004.301/40.830.981/20.29u2.50 21:00 26/10
Musselburgh Athletic
Caledonian Braves0.901/20.843 0.84u0.863.501.893.950.801/41.001/20.29u2.50
Hạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10
Partizan Bardejov
Lokomotiva Kosice0.903/40.902 1/20.74u0.914.101.603.550.931/40.881 0.78u1.03 18:30 26/10
MFK Vranov nad Topou
Lipany1 0.801.003 1/20.84u0.791.434.704.201/21.030.781 1/21.00u0.80 18:30 26/10
Jednota Banova
Inter Bratislava1.031 0.782 1/40.73u0.916.201.383.750.731/21.081 1.03u0.78 18:30 26/10
Fomat Martin
FK Podkonice1.001/40.802 1/20.88u0.763.101.993.100.651/41.201 1.03u0.78 18:30 26/10
SKF Sered
FK Belusa1 0.950.852 1/20.95u0.851.534.754.001/40.751.051 0.93u0.88
Wales FAW namKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Caersws
Bangor 187600.820.983 3/40.87u0.772.202.363.7000.830.981 1/20.98u0.83 20:30 26/10
Baglan Dragons
Pontypridd01.000.803 0.76u0.892.422.233.4500.980.831 1/40.98u0.83 20:30 26/10
Goytre Utd
Trey Thomas Drossel0.851/20.943 1/40.74u0.903.001.853.650.781/41.031 1/40.75u1.05 20:30 26/10
Ruthin Town FC
Guilsfield1/20.801.003 3/40.77u0.871.723.203.951/40.980.831 1/20.85u0.95
Uruguay CupKết quảLịch thi đấu 06:30 26/10
Torque
Rio Negro SJ2 1/40.940.853 1/20.94u0.711.1314.006.801 0.781.031 1/20.95u0.85
VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
AL Salt
Ramtha Club0.983/40.832 1/20.89u0.785.001.573.650.981/40.831 0.98u0.83 23:45 26/10
Maan
AL-Sareeh00.900.892 1/40.73u0.962.502.503.1500.900.901 1.03u0.78
VĐQG AngiêriKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
ASO Chlef
USM Alger00.990.852 1.05u0.772.732.542.7500.980.863/40.94u0.88 23:30 26/10
JS kabylie
USM Khenchela3/41.040.802 0.93u0.891.784.253.101/40.990.853/40.85u0.97 23:45 26/10
ES Mostaganem
Biskra1/40.831.012 0.85u0.972.083.253.001/41.230.653/40.80u1.02
Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 23:00 26/10
Lesotho
Namibia01.000.801 3/40.85u0.952.752.502.8800.980.833/41.03u0.78
Hạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Racing B
Deportivo La Coruna B1/20.890.852 1/20.87u0.771.713.803.401/40.980.831/20.36u2.00 21:00 26/10
Eibar B
SD Gernika3/41.220.562 0.76u0.881.913.353.051/41.050.753/40.80u1.00 21:00 26/10
Granada CF B
Xerez Deportivo FC1/40.940.802 1/21.28u0.512.142.902.9500.731.081/20.50u1.50 21:30 26/10
U.M. Escobedo
Union Langreo0.811/40.932 1/21.34u0.482.902.192.9001.100.701/20.50u1.50 22:00 26/10
Bergantinos CF
Real Avila CF1/40.930.812 1/21.36u0.482.172.952.8500.701.101/20.50u1.50 22:00 26/10
CD Guijuelo
Pontevedra1.021/20.722 0.77u0.874.301.693.050.831/40.981/20.50u1.50 22:00 26/10
Numancia
Marino luanco1 0.980.762 1/40.96u0.701.515.203.401/40.781.033/40.75u1.05 22:00 26/10
CF Salmantino
SD Laredo1/20.760.981 1/20.48u1.371.734.203.051/41.030.781/20.50u1.50 22:00 26/10
Barbastro
CD Subiza1 0.980.762 1/21.22u0.541.505.203.401/40.781.031/20.44u1.63 22:00 26/10
Sant Andreu
UD Alzira1 0.970.772 1/20.89u0.751.514.903.551/40.781.031/20.36u2.00 22:30 26/10
UD Llanera
Gimnastica Torrelavega1/40.990.752 1/20.89u0.762.172.703.1500.781.031/20.36u2.00 22:30 26/10
Arenas Club de Getxo
Alfaro1 1/40.741.002 1/20.81u0.831.297.404.101/20.950.851/20.36u2.00 23:00 26/10
RCD Espanyol B
Terrassa00.860.882 1/40.81u0.832.452.463.0000.900.901/20.44u1.63 23:00 26/10
CD Tudelano
CD Izarra3/40.691.052 1/40.88u0.761.545.203.251/40.781.031 1.08u0.73 23:00 26/10
Utebo FC
UD Logrones01.010.732 0.71u0.942.652.312.9501.000.801/20.44u1.63 23:00 26/10
Aguilas CF
Cadiz B1 1/41.040.702 1/40.85u0.791.426.003.551/21.080.731/20.36u2.00 23:00 26/10
Real Aviles
Compostela1/20.810.932 0.69u0.961.793.753.101/41.050.751/20.44u1.63 23:30 26/10
Xerez Deportivo
Orihuela CF1/20.910.832 0.81u0.821.843.752.951/41.100.701/20.50u1.50 23:30 26/10
CD Coria
Mostoles1/20.910.832 1/40.93u0.721.843.752.951/41.100.701/20.50u1.50
Hạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10
Ayeyawady Rangers FC
Shwe Pyi Thar FC0.901 1/20.904 0.90u0.905.251.385.001.001/20.801 3/41.03u0.78 16:00 26/10
Kachin United FC
Glory Goal FC1 3/40.830.983 1/40.80u1.001.259.005.00
Hạng 2 Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
AE Zakakiou
Asil Lysi1 0.940.842 3/40.84u0.791.465.203.701/40.751.051 0.75u1.05 19:00 26/10
Agia Napa
PAEEK00.930.852 1/40.79u0.842.552.343.0000.900.901 1.03u0.78 19:00 26/10
Akritas Chloraka
Spartakos Kitiou1 1.020.772 3/40.85u0.781.644.203.351/40.980.831 1/41.10u0.70 19:00 26/10
Halkanoras Idaliou
Anagennisi FC Deryneia1/21.000.802 3/40.86u0.781.933.303.051/41.100.701 0.90u0.90 19:00 26/10
Doxa Katokopias
PO Ahironas-Onisilos1/41.050.752 1/40.78u0.852.112.853.0500.781.031 1.08u0.73 19:00 26/10
Digenis Morphou
Dignis Yepsonas0.961/40.822 1/40.91u0.733.102.023.000.631/41.253/40.75u1.05 19:00 26/10
MEAP Nisou
Peyia 20141.021/40.772 1/40.87u0.772.952.073.050.781/41.031 0.98u0.83
Hạng 2 Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Lugano U21
Delemont00.930.863 0.85u0.792.382.353.3000.950.851 1/41.00u0.80 20:00 26/10
Meyrin
Echallens1/40.850.953 1.00u0.802.052.883.6000.681.151 1/41.03u0.78 21:00 26/10
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern U211 1/40.980.823 1/20.72u0.931.424.604.30 21:00 26/10
Zurich B team
Grand Saconnex1/20.960.843 1/21.16u0.571.863.103.45 21:00 26/10
Baden
FC Paradiso1/41.030.782 1/20.78u0.852.142.803.1000.781.031 0.93u0.88 21:00 26/10
Breitenrain
Basuli B team01.020.743 0.80u0.842.552.173.35 21:00 26/10
Yverdon II
Servette U210.831/40.983 1/20.90u0.902.552.154.0001.030.781 1/21.03u0.78 22:00 26/10
Young Boys U21
Vevey Sports1/40.980.823 1/40.87u0.772.102.603.5000.801.001 1/40.83u0.98 22:00 26/10
Chenois
Koniz1 0.900.903 1/40.90u0.901.554.204.331/40.751.051 1/40.83u0.98 22:30 26/10
Kriens
Bulle1/21.000.803 0.80u0.841.853.103.50
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
Ajaccio Gfco U19
Saint Etienne U191/20.801.002 3/40.95u0.851.733.903.601/40.980.831 0.73u1.08
Hạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10
Jerash FC
Al Qous Club1 0.980.832 1/40.80u1.001.555.503.501/40.751.051 1.03u0.78
VĐQG Hy Lạp U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10
Panserraikos U19
AEK Athens U190.951 1/40.853 0.83u0.816.001.354.300.851/20.951 1/40.95u0.85 15:00 26/10
Panaitolikos U19
Volos Nps U191/40.801.003 0.77u0.871.953.103.301/41.080.731 1/40.75u1.05 15:00 26/10
Kallithea U19
Atromitos U1900.950.853 0.90u0.742.482.353.2500.950.851 1/41.00u0.80 15:30 26/10
Panathinaikos U19
Aris Thessaloniki U191 1/20.900.902 1/20.57u1.161.277.404.601/20.830.981 1/40.98u0.83 17:00 26/10
Levadiakos U19
PAS Lamia U1900.801.002 3/40.83u0.812.282.603.2000.830.981 0.70u1.10 20:30 26/10
PAOK Saloniki U19
OFI Crete U191 3/40.900.903 0.72u0.931.237.804.803/41.000.801 1/40.90u0.90
Hạng 2 BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 26/10
Goias
Amazonas FC3/40.970.932 1/41.14u0.751.694.813.321/40.950.933/40.78u1.11 07:30 26/10
Avai FC
Vila Nova1/40.871.032 0.90u0.982.163.342.951/41.250.683/40.86u1.02 03:00 27/10
Ceara
SC Paysandu Para3/40.890.992 1/40.84u1.021.614.733.451/40.801.061 1.09u0.77 03:00 27/10
Mirassol
Ponte Preta3/40.751.142 1/41.04u0.821.525.603.481/40.701.193/40.76u1.11
Denmark 2 Division WomenKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10
Fredensborg Nữ
FC Copenhagen (W)1.002 1/40.803 0.83u0.9819.001.139.000.801 1.001 1/40.93u0.88
Hạng 2 TuynidiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
A.S Ariana
E. M. Mahdia1/40.930.882 1/20.93u0.752.133.003.2500.701.101 0.98u0.83 20:30 26/10
ES Hamam-Sousse
Stade Africain Menzel Bourguib1/20.850.952 1/40.83u0.841.823.903.251/41.030.783/40.70u1.10 20:30 26/10
CS Korba
Kalaa Sport1/20.850.952 1/40.78u0.891.813.953.301/41.030.781 1.10u0.70
U20 AlgeriaKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10
ESM Kolea U21
MCB Oued Sly U211/40.950.852 1/21.00u0.802.152.903.2000.701.101 0.98u0.83 17:00 26/10
ES Ben Aknoun U21
GC Mascara U213/40.801.002 3/40.85u0.951.624.503.601/40.830.981 1/41.10u0.70 17:00 26/10
CA Batna U21
IB Khemis El Khechna U211/41.000.802 3/40.85u0.952.202.803.3000.781.031 1/41.10u0.70 17:00 26/10
JS Bordj Menaiel U21
USM Annaba U2100.830.982 1/40.98u0.832.382.553.3000.850.953/40.70u1.10 17:00 26/10
NRB Teleghma U21
HB Chelghoum Laid U211/40.980.832 1/20.80u1.002.152.753.4000.731.081 0.80u1.00 17:00 26/10
ASM Oran U21
CR Temouchent U2100.850.952 3/40.85u0.952.452.553.2000.850.951 1/41.10u0.70 17:00 26/10
AS Khroub U21
MO Constantine U211/40.980.832 1/20.80u1.002.202.803.4000.731.081 0.80u1.00
Cúp Quốc Gia SlovakiaKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10
Spisska Nova Ves
Slovan Bratislava0.883 0.933 3/41.00u0.8022.001.018.400.881 1/40.931 1/20.90u0.90
Hạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Sportunion Mauer
SV Leobendorf00.781.033 0.87u0.772.272.433.3500.801.001 1/41.03u0.78 19:00 26/10
Wiener SC
SR Donaufeld Wien1/41.030.783 1/40.85u0.792.102.603.5000.801.001 1/40.88u0.93 20:00 26/10
SV Austria Salzburg
SV Wals-Grunau2 0.850.953 1/20.75u0.891.149.605.803/40.801.001 1/20.95u0.85 20:00 26/10
SV Wildon
USV St. Anna00.900.903 0.80u0.832.362.313.4000.900.901 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Wiener Viktoria
SC Mannsdorf0.851/20.953 0.85u0.793.251.793.500.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10
VfB Hohenems
FC Lauterach2 1/40.950.853 1/20.83u0.981.1711.006.003/40.731.081 1/20.95u0.85 21:00 26/10
SK Vorwarts Steyr
Deutschlandsberger SC00.850.953 0.80u0.832.312.363.4000.850.951 1/40.98u0.83
VĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Royal AM
Sekhukhune United0.941/40.822 0.99u0.733.801.983.3001.300.603/40.98u0.83 20:00 26/10
Richards Bay
Stellenbosch FC0.921/40.842 0.83u0.883.652.013.3501.250.633/40.85u0.95 20:00 26/10
Marumo Gallants FC
TS Galaxy01.030.732 0.90u0.813.002.383.1501.000.803/40.85u0.95 22:30 26/10
Supersport United
Kaizer Chiefs00.751.012 0.87u0.832.902.463.1000.830.981/20.53u1.38 01:00 27/10
Chippa United
Lamontville Golden Arrows1/40.990.772 0.81u0.902.223.303.2000.731.081/20.50u1.50
Italia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10
Lazio U20
Sampdoria Youth3/40.880.883 0.92u0.721.683.753.551/40.950.851/20.30u2.40 16:00 26/10
US Cremonese U20
Lecce U190.841/20.922 3/40.75u0.903.101.893.450.731/41.081/20.30u2.40 18:00 26/10
Genoa Youth
Cagliari U191/40.671.093 0.85u0.791.833.203.451/41.050.751/20.29u2.50 18:00 26/10
Juventus U20
AS Roma U201/41.130.643 0.81u0.832.362.323.4000.830.981/20.29u2.50 20:00 26/10
Bologna U20
Udinese U201 1/40.731.033 1/20.86u0.781.345.604.501/20.900.901 1/21.05u0.75
VĐQG Slovakia U19Kết quảLịch thi đấu 16:00 26/10
RSC Hamsik Academy U19
FK Zeleziarne Podbrezova U190.951/20.853 0.85u0.793.451.753.600.801/41.001 1/41.00u0.80 16:00 26/10
FK Poprad U19
MFK Zemplin Michalovce U191.003/40.803 0.73u0.914.201.553.901.001/40.801 1/40.93u0.88 16:00 26/10
MSK Zilina U19
SCP RuzomberokU191 1/40.950.852 3/40.90u0.901.425.254.501/21.000.801 0.70u1.10 16:00 26/10
Spartak Trnava U19
DAC Dunajska Streda U193/40.900.903 0.83u0.801.623.903.751/40.880.931 1/40.98u0.83 21:00 26/10
FC Kosice U19
FK Pohronie U193/40.900.903 0.81u0.831.613.853.701/40.880.931 1/40.98u0.83
Hạng 3 SloveniaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
NK Podvinci
SD Videm0.901/40.903 0.85u0.953.002.103.2501.080.731 1/40.98u0.83 20:00 26/10
Roltek Dob
NK Dren Vrhnika3/40.801.002 3/40.90u0.901.623.904.201/40.830.981 0.70u1.10 20:00 26/10
SD Starse
Hajdina0.951/20.853 1/21.00u0.803.251.804.000.801/41.001 1/40.75u1.05 20:00 26/10
NK Skofja Loka
NK Fama Vipava1/41.050.753 0.85u0.952.252.703.3000.830.981 1/40.98u0.83 23:00 26/10
NK Brezice
NK Fuzinar1 1/40.801.003 1/21.00u0.801.405.754.331/20.900.901 1/40.75u1.05 23:00 26/10
Dobrovce
Krsko Posavlje0.933/40.883 1/40.90u0.903.601.674.200.951/40.851 1/40.83u0.98
VĐQG Anh-Bắc AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Lancaster City
Hyde F.C.00.790.962 3/40.84u0.802.232.553.2500.850.951 0.73u1.08 21:00 26/10
leek Town
Hebburn Town00.970.782 1/20.75u0.892.482.303.2000.950.851 0.83u0.98 21:00 26/10
Prescot Cables
Ilkeston Town0.821/40.922 3/40.83u0.812.802.063.3001.030.781 0.73u1.08
Ngoại hạng đảo FaroeKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag1 0.801.003 0.79u0.881.415.604.501/21.050.751 1/40.95u0.85 20:00 26/10
IF Fuglafjordur
KI Klaksvik0.983 0.833 3/40.77u0.9029.001.039.800.901 1/40.901 1/20.83u0.98 20:00 26/10
NSI Runavik
Toftir B681 1/40.950.853 0.82u0.851.455.204.401/21.000.801 1/40.98u0.83 20:00 26/10
EB Streymur
HB Torshavn0.801 1/41.003 0.84u0.835.201.464.300.781/21.031 1/41.03u0.78 20:00 26/10
Vikingur Gotu
07 Vestur Sorvagur2 1/20.830.984 0.87u0.801.0816.008.401 0.801.001 3/41.03u0.78
U19 A2 Thổ Nhỹ KỳKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10
Turgutluspor U19
Istanbulspor U1900.900.903 1/40.89u0.752.362.363.45 16:00 26/10
Kayserispor U19
Fenerbahce U190.811 1/40.983 0.77u0.875.201.414.200.781/21.031 1/40.93u0.88 16:00 26/10
Eskisehirspor U19
Goztepe U1900.801.003 1/40.88u0.762.252.433.5000.830.981 1/40.93u0.88 16:00 26/10
Buyuksehir BLD.Spor U19
Hatayspor U193/40.980.833 1/40.91u0.731.643.803.751/40.950.851 1/40.83u0.98 16:00 26/10
Bucaspor U19
Gazisehir Gaziantep FK U1900.900.892 1/20.92u0.722.452.453.1000.900.901 1.00u0.80 16:00 26/10
Boluspor U19
Ankaragucu U191/40.890.903 0.81u0.832.002.853.5000.801.001 1/41.00u0.80 16:00 26/10
Trabzonspor U19
Samsunspor U191/40.950.842 3/40.74u0.902.132.653.4000.731.081 1/41.08u0.73 16:00 26/10
Yeni Malatyaspor U19
Konyaspor U190.901 1/20.903 1/40.92u0.737.001.284.700.981/20.831 1/40.88u0.93 16:00 26/10
Fatih Karagumruk U19
Giresunspor U193/40.980.823 0.73u0.911.673.703.701/40.950.851 1/40.95u0.85 16:00 26/10
Adanaspor U19
Keciorengucu U193/40.980.833 1/40.98u0.831.753.703.751/40.950.851 1/40.85u0.95 16:00 26/10
Sivasspor U19
Kasimpasa U191/20.950.853 1/40.92u0.731.833.153.601/41.050.751 1/40.95u0.85 16:00 26/10
Alanyaspor U19
Altay Spor KulubuU191/20.950.853 0.84u0.791.903.103.451/41.050.751 1/41.03u0.78
Hạng 2 MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
FK Grbalj Radanovici
FK Mladost DG0.981 1/40.832 3/40.80u1.007.001.384.100.851/20.951 1/41.05u0.75 19:00 26/10
OSK Igalo
Lovcen Cetinje3/41.000.802 1/40.80u1.001.734.503.201/40.980.831 1.03u0.78 19:00 26/10
KOM Podgorica
FK Ibar Rozaje0.781/41.032 1/41.00u0.802.902.303.0001.050.753/40.73u1.08 19:00 26/10
FK Rudar Pljevlja
FK Iskra Danilovgrad1 0.830.982 1/20.80u1.001.506.003.501/21.080.731 0.80u1.00
Giải trẻ Nam PhiKết quảLịch thi đấu 15:00 26/10
Richards Bay FC Reserves
Polokwane City Reserves1 0.950.853 1.00u0.801.554.753.801/40.751.051 1/41.03u0.78 15:00 26/10
Golden Arrows Reserves
Magesi FC Reserves01.000.802 1/20.80u1.002.552.303.5000.980.831 0.80u1.00
Algerian Ligue Professionnelle 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
NRB Teleghma
HB Chelghoum Laid1/20.880.932 1/40.77u0.871.793.653.151/41.050.751 1.10u0.70 21:00 26/10
JS Bordj Menaiel
USM Annaba0.833/40.982 1/40.90u0.754.301.673.150.851/40.953/40.73u1.08 21:00 26/10
CA Batna
IB Khemis El Khechna1/41.030.782 0.69u0.962.302.652.9500.751.053/40.78u1.03 21:00 26/10
ASM Oran
CRB Temouchent1/41.030.782 0.72u0.932.242.752.9000.731.083/40.83u0.98 21:00 26/10
AS Khroub
MO Constantine3/40.850.952 1/20.90u0.901.783.453.351/40.850.951 0.88u0.93
VĐQG GibraltarKết quảLịch thi đấu 21:30 26/10
College 1975 FC
Brunos Magpie1.002 0.803 1/40.76u0.8811.001.125.801.033/40.781 1/40.83u0.98 00:30 27/10
Glacis United
Manchester 62 FC0.981/40.833 1/20.88u0.762.202.393.6001.100.701 1/40.85u0.95
Nhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
Briobecca Urayasu
Kochi United0.951/40.852 1/40.90u0.903.202.103.1001.200.651 1.10u0.70 11:00 26/10
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga0.951/20.852 1/21.03u0.783.501.803.400.781/41.031 1.00u0.80 11:00 26/10
Atletico Suzuka
Sony Sendai01.010.832 1/20.93u0.892.602.363.4000.990.851 0.89u0.93 11:00 26/10
Tochigi City
Honda FC1/40.860.982 1/20.89u0.932.083.003.451/41.200.671 0.85u0.97 11:00 27/10
Maruyasu Industries
Criacao Shinjuku3/41.000.802 1/41.00u0.801.734.503.201/40.980.833/40.73u1.08 11:00 27/10
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata1/40.950.852 3/41.00u0.802.102.753.6000.731.081 0.78u1.03 11:00 27/10
Yokogawa Musashino
Verspah Oita00.801.002 1/40.90u0.902.502.752.8000.830.981 1.10u0.70 11:00 27/10
Okinawa SV
Minebea Mitsumi FC3/40.900.902 1/40.80u1.001.654.503.501/40.900.901 1.03u0.78
Hạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Ishoj IF
Aarhus Fremad1.003/40.802 3/40.81u0.823.701.683.500.981/40.831 1/41.08u0.73 19:00 26/10
Middelfart G og
Fremad Amager00.870.922 3/40.89u0.752.502.243.3000.801.001 0.88u0.93 19:00 26/10
Skive IK
AB Copenhagen1/40.820.982 1/20.81u0.991.613.803.6000.651.201 0.83u0.98
Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail00.930.912 1/40.98u0.842.422.583.1500.900.943/40.71u1.12 12:00 26/10
Yeoju Sejong
Yangpyeong00.850.992 1/21.11u0.722.392.573.2000.860.981 1.06u0.76 13:00 26/10
Ulsan Citizens
Busan Transportation Corporation00.900.942 1/21.02u0.802.422.483.3000.900.941 1.03u0.79 13:00 26/10
Gyeongju KHNP
Gimhae City1/40.950.892 1/41.01u0.812.192.933.1000.681.193/40.73u1.09 12:00 27/10
Daegu FC II
Changwon City0.801/21.002 3/40.87u0.743.251.843.250.701/41.101 0.80u1.00 12:00 27/10
Gangneung City
Hwaseong FC0.951/40.852 1/40.73u0.893.251.893.0501.200.651 0.98u0.83 12:00 27/10
Siheung City
Paju Citizen FC1 1.000.802 1/20.75u0.861.494.803.601/40.781.031 0.80u1.00
Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Vicenza
Atalanta U233/41.010.752 1/40.81u0.861.804.103.201/41.000.801 1.10u0.70 20:00 26/10
US Pergolettese 1932
Triestina0.921/40.842 1/20.95u0.743.102.103.2001.200.651 1.00u0.80 20:00 26/10
Cavese
Potenza00.611.172 1/40.92u0.762.312.952.9500.731.083/40.73u1.08 20:00 26/10
AC Monopoli
Trapani01.090.672 1/40.94u0.742.902.332.9501.050.753/40.70u1.10 20:00 26/10
Nuovo Campobasso
Sestri Levante3/40.701.062 1/40.94u0.741.565.603.451/40.751.053/40.70u1.10 20:00 26/10
Legnago Salus
Sassari Torres1.063/40.702 1/40.75u0.935.401.553.601.051/40.751 1.03u0.78 22:30 26/10
Renate AC
ASD Caldiero Terme1/20.880.882 0.72u0.971.834.103.151/41.050.751/20.50u1.50 22:30 26/10
USD Virtus Verona
Clodiense1/40.960.802 0.72u0.972.273.102.9000.701.101/20.44u1.63 22:30 26/10
Audace Cerignola
AZ Picerno ASD1/20.950.812 1/40.98u0.711.953.703.101/41.150.681/20.44u1.63 22:30 26/10
Arezzo
Spal1/40.651.122 0.75u0.931.903.903.051/41.100.701/20.44u1.63 22:30 26/10
ASD Alcione
Lumezzane0.721/41.042 0.70u0.992.852.362.9501.050.751/20.44u1.63
U17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 27/10
Nigeria Nữ U17
USA Nữ U171.021 0.743 0.84u0.92 06:00 27/10
North Korea (W) U17
Poland Nữ U171 1/40.521.313 0.64u1.13
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
VSG Altglienicke
Greifswalder FC1/40.820.922 3/40.88u0.762.012.953.2000.651.201/20.33u2.25 18:00 26/10
BFC Viktoria 1889
BSG Chemie Leipzig1/40.810.932 1/20.72u0.931.972.953.3000.651.201/20.33u2.25 19:00 26/10
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth1.023/40.723 0.79u0.854.201.543.851.031/40.781/20.25u2.75 19:00 26/10
Viktoria Aschaffenburg
Turkgucu Munchen3/40.900.952 3/40.91u0.731.653.953.451/40.850.951 0.73u1.08 19:00 26/10
Bocholt FC
Gutersloh3/40.930.813 0.72u0.921.693.553.651/40.900.901/20.25u2.75 19:00 26/10
VFB Lubeck
VfB Oldenburg1/20.810.932 3/40.72u0.921.773.353.501/41.000.801/20.30u2.40 19:00 26/10
TSV Aubstadt
Eintracht Bamberg1 0.920.822 3/40.73u0.921.514.603.701/40.751.051/20.29u2.50 19:00 26/10
Duren
Sportfreunde Lotte0.851/40.893 0.85u0.792.802.023.3501.080.731/20.29u2.50 19:00 26/10
SV Meppen
Holstein Kiel II1 0.890.853 0.72u0.931.524.203.901/40.731.081/20.25u2.75 19:00 26/10
Fortuna Koln
SC Paderborn 07 II3/40.731.012 3/40.83u0.811.554.303.651/40.781.031/20.30u2.40 19:00 26/10
Nurnberg (Youth)
Wacker Burghausen00.661.083 0.78u0.862.112.603.4500.751.051/20.30u2.40 19:00 26/10
SV Rodinghausen
Turkspor Dortmund1 3/40.920.823 1/20.84u0.801.266.605.003/41.000.801/20.17u3.50 19:00 26/10
Eintracht Norderstedt
Kickers Emden0.851/20.893 0.92u0.733.251.793.500.751/41.051/20.29u2.50 19:00 26/10
DJK Vilzing
Greuther Furth (Youth)00.611.143 0.72u0.922.052.703.4500.701.101/20.25u2.75 19:00 26/10
Wurzburger Kickers
FV Illertissen1 0.750.993 0.92u0.721.425.204.001/21.050.751/20.29u2.50 19:00 26/10
SG Barockstadt
FSV Mainz 05 (Youth)1/40.731.013 0.92u0.721.893.053.401/41.100.701/20.30u2.40 19:00 26/10
Goppinger SV
SC Freiburg (Youth)0.893/40.852 3/40.73u0.914.701.493.750.951/40.851/20.29u2.50 19:00 26/10
TSG Hoffenheim (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)1 1/20.750.993 0.80u0.841.227.804.903/41.030.781/20.25u2.75 19:00 26/10
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf3/40.760.983 0.74u0.901.554.303.701/40.801.001/20.25u2.75 19:00 26/10
Bahlinger
Hessen Kassel00.890.852 3/40.74u0.902.442.323.2500.950.851/20.30u2.40 19:00 26/10
Freiberg
FC 08 Hombrug0.811/40.933 0.88u0.762.702.083.3001.050.751/20.30u2.40 19:00 26/10
FSV Frankfurt
Villingen1 0.840.903 0.88u0.761.474.803.851/21.080.731/20.29u2.50 19:00 26/10
Wiedenbruck
Eintracht Hohkeppel00.830.913 1/40.92u0.722.322.373.3500.850.951/20.29u2.50 19:05 26/10
Hallescher FC
ZFC Meuselwitz1 1/40.880.862 3/40.74u0.901.365.804.101/21.000.801/20.29u2.50 20:00 26/10
SSV Jeddeloh
Werder Bremen (Youth)1.161/20.603 1/20.77u0.873.601.613.951.001/40.801/20.20u3.33 20:30 26/10
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Buchbach01.080.662 3/40.77u0.872.602.183.2501.050.751/20.30u2.40
VĐQG Slovenia U19Kết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Domzale U19
NK IB 1975 Ljubljana U192 1/20.880.933 3/40.90u0.901.1313.008.001 0.850.951 1/20.85u0.95
VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 114’
Central Football Nữ
Eastern Suburbs Nữ0.874 0.925 1/20.87u0.9229.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10
Canterbury United Nữ
Auckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10
Western Springs Nữ
Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10
CF Wellington United (W)
Southern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78
Hạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Zulte-Waregem
Francs Borains1 1/41.000.823 0.88u0.921.415.304.101/20.920.901 1/40.90u0.90 01:00 27/10
Jeunesse Molenbeek
KMSK Deinze1/40.771.052 3/40.98u0.821.933.163.231/41.130.701 0.70u1.11 01:00 27/10
Red Star Waasland
Anderlecht II3/40.830.992 3/40.85u0.951.584.283.611/40.801.021 1/41.11u0.70
Hạng 3 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10
Reading
Bristol Rovers3/40.970.852 3/40.85u0.951.683.853.491/40.900.921 1/41.11u0.70 18:30 26/10
Mansfield Town
Birmingham City0.933/40.892 3/40.94u0.864.161.623.510.921/40.901 0.67u1.14 21:00 26/10
Rotherham United
Stevenage Borough1/40.821.002 1/41.00u0.802.023.232.981/41.130.703/40.75u1.05 21:00 26/10
Shrewsbury Town
Barnsley0.781/21.042 3/40.95u0.853.002.043.140.681/41.161 0.70u1.11 21:00 26/10
Bolton Wanderers
Peterborough United3/40.870.953 0.80u1.001.623.923.721/40.870.951 1/40.80u1.00 21:00 26/10
Wycombe Wanderers
Leyton Orient1/20.860.962 1/20.90u0.901.863.513.141/41.050.771 0.90u0.90 21:00 26/10
Cambridge United
Burton Albion1/20.910.912 1/20.92u0.881.913.393.101/41.090.731 0.85u0.95 21:00 26/10
Charlton Athletic
Wrexham00.741.082 1/41.00u0.802.302.742.9100.771.053/40.68u1.13 21:00 26/10
Huddersfield Town
Exeter City3/40.821.002 1/20.93u0.871.574.593.481/40.821.001 0.85u0.95 21:00 26/10
Lincoln City
Stockport County00.880.942 1/40.80u1.002.442.512.9900.870.951 1.05u0.75 21:00 26/10
Northampton Town
Crawley Town1/40.771.052 3/40.93u0.871.933.153.261/41.130.701 0.75u1.05
Hạng nhất Trung QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:30 26/10
Wuxi Wugou
Chongqing Tonglianglong0.801/40.932 1/20.88u0.793.052.193.2001.080.731 0.93u0.88 13:30 26/10
Guangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava Spring1/20.850.872 1/20.87u0.801.883.503.551/41.080.731 0.88u0.93 13:30 26/10
Yunnan Yukun
Dalian Zhixing1/20.790.942 3/40.92u0.761.813.653.701/40.930.881 0.78u1.03 13:30 26/10
Foshan Nanshi
Liaoning Tieren0.831/40.982 1/20.89u0.782.902.233.2501.080.731 0.90u0.90 13:30 26/10
Guangzhou Evergrande
Yanbian Longding1 1/40.780.952 1/20.75u0.931.318.204.601/20.801.001 0.80u1.00 13:30 26/10
Qingdao Red Lions
Nanjing City1/20.800.932 1/20.96u0.731.784.203.351/41.050.751 1.08u0.73 13:30 26/10
Shanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang Kungfu0.991/40.752 1/40.97u0.723.652.043.000.651/41.201 1.10u0.70 13:30 26/10
Suzhou Dongwu
Jiangxi Liansheng FC1 1/40.880.842 3/40.87u0.811.426.004.301/20.950.851 1/41.10u0.70
Switzerland. 2. Liga InterregionalKết quảLịch thi đấu 21:30 26/10
Malcantone
SC Cham II00.801.003 0.80u1.002.252.503.7500.830.981 1/40.93u0.88 00:00 27/10
Locarno
Brunnen1 1/20.801.003 1/21.00u0.801.306.255.251/20.781.031 1/40.75u1.05
Hạng 2 Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Viking B
Brann 23/40.850.953 3/40.85u0.791.643.354.101/40.830.981 1/20.93u0.88 18:00 26/10
Follo
Grorud1.001/20.803 1/20.76u0.883.151.714.100.851/40.951 1/20.95u0.85 18:00 26/10
Junkeren
Alta1.001/20.803 1/20.81u0.833.051.704.300.851/40.951 1/21.00u0.80 18:00 26/10
FK Arendal
Eik-Tonsberg1/40.801.003 0.78u0.862.012.653.701/41.100.701 1/40.93u0.88 18:00 26/10
Kjelsas
Strommen3/41.000.802 1/20.52u1.261.743.253.751/40.950.851 1/40.83u0.98 18:00 26/10
Hodd
Brattvag1 0.980.833 1/40.93u0.721.514.004.201/40.751.051 1/40.85u0.95 18:00 26/10
Strindheim IL
Gjovik Lyn1 1/20.850.953 1/20.77u0.871.266.405.001/20.781.031 1/20.93u0.88 18:00 26/10
Kvik Halden
Jerv0.982 0.833 1/40.78u0.869.601.165.601.053/40.751 1/21.03u0.78 18:00 26/10
Tromsdalen
Stjordals Blink1 1/20.830.983 3/40.86u0.781.286.604.703/41.030.781 1/20.90u0.90 18:00 26/10
Lysekloster
Sotra1/21.000.803 0.73u0.921.942.803.651/41.080.731 1/40.88u0.93 18:00 26/10
Ullensaker/Kisa IL
Skeid Oslo0.801 1.003 0.74u0.904.201.494.101.051/40.751 1/40.95u0.85 18:00 26/10
Notodden FK
Vard Haugesund3/40.930.883 0.79u0.851.613.703.901/40.880.931 1/40.98u0.83 18:00 26/10
Valerenga B
Eidsvold Turn0.882 1/40.933 3/40.75u0.898.801.165.600.781 1.031 1/20.83u0.98 18:00 26/10
Orn-Horten
Flekkeroy IL1.003/40.803 1/40.87u0.773.751.554.201.001/40.801 1/40.80u1.00
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
Vegalta Sendai Nữ
Nojima Stella Nữ0.741/41.042 1/40.79u0.992.652.293.2500.880.901 0.99u0.79 11:00 26/10
AS Elfen Sayama Nữ
Cerezo Osaka Sakai Nữ1/41.030.752 1/40.82u0.962.272.733.2000.751.031 1.06u0.72 11:00 26/10
INAC Nữ
JEF United Ichihara Chiba Nữ1 1.070.712 1/21.02u0.761.574.803.651/40.800.981 1.00u0.78 12:00 26/10
Hiroshima Sanfrecce Nữ
Nagano Parceiro Nữ1 1/40.930.852 3/41.08u0.701.376.404.251/20.960.821 0.83u0.95
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Feirense U19
FC Famalicao U191/41.000.802 1/20.83u0.812.202.753.1500.751.051 0.98u0.83 21:00 26/10
Nogueirense U19
FC Porto U190.902 1/40.904 1/40.90u0.908.501.206.500.781 1.031 3/40.85u0.95 21:00 26/10
Vitoria SC Guimaraes U19
Oliveirense U192 0.880.933 3/40.86u0.781.178.405.603/40.830.981 1/20.95u0.85
Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 078’
Corsarios de Campeche
CD Pioneros Junior0.631/41.173 3/41.07u0.751.0131.0010.500.781/41.031 1.08u0.730 - 1HT
Club Atletico Valladolid
Furia Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 042’
CD Avina
Diablos Tesistan FC0.751 0.992 0.80u1.006.501.503.400.831/20.981 1/40.75u1.051 - 039’
Estudiantes de Queretaro
CD Inter Queretaro1 1/40.890.833 1/21.00u0.801.0620.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 027’
Club Atletico Toltecas FC
CF Pachuca III0.911 0.812 1/20.88u0.916.001.453.800.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10
Club Atlético Morelia
Delfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10
Tapatios Soccer FC
Tepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00
Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10
Orzel Ryczow
Termalica BB Nieciecza II3/40.980.833 1/41.00u0.801.733.204.501/40.950.851 1/40.88u0.93 16:00 26/10
Sparta Katowice
Przemsza Siewierz1 0.950.853 1/20.90u0.901.574.334.001/40.781.031 1/21.03u0.78 16:00 26/10
Rozwoj Katowice
Victoria Czestochowa3/40.900.903 1/40.90u0.901.703.304.501/40.880.931 1/40.83u0.98 16:00 26/10
Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
Pcimianka Pcim3/40.880.933 1/40.90u0.901.673.404.501/40.850.951 1/40.83u0.98 17:00 26/10
KS Lipno Steszew
Polonia Chodziez2 1/40.830.983 1/40.85u0.951.1415.007.001 1.000.801 1/40.78u1.03 17:00 26/10
Wda Swiecie
Sokol Kleczew0.901/40.903 0.88u0.762.702.123.4001.100.701 1/41.08u0.73 17:00 26/10
Gedania Gdansk
Cartusia0.851/40.952 1/20.80u1.001.135.608.8001.100.701 0.80u1.00 17:00 26/10
Gornik II Zabrze
Warta Gorzów Wielkopolski00.900.903 0.90u0.742.342.353.4500.900.901 1/41.08u0.73 17:00 26/10
LGKS 38 Podlesianka
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie1/41.000.803 0.89u0.752.112.653.5000.781.031 1/41.08u0.73 18:00 26/10
Izolator Boguchwala
Sokol Kolbuszowa Dolna0.801/21.003 1/40.90u0.902.701.954.500.731/41.081 1/40.83u0.98 18:00 26/10
Dobre Miasto
Sokol Ostroda0.831 3/40.983 1/20.85u0.956.001.305.500.783/41.031 1/20.98u0.83 18:00 26/10
Unia Tarnow
Korona II Kielce0.951 3/40.853 3/41.00u0.8012.001.019.200.853/40.951 1/20.95u0.85 18:00 26/10
Wislanie Jaskowice
Swidniczanka Swidnik3/41.000.802 3/40.74u0.911.594.003.651/40.950.851 1/41.08u0.73 18:00 26/10
Podhale Nowy Targ
Chelmianka Chelm00.850.952 3/40.80u1.001.762.953.9500.850.951 1/41.08u0.73 18:00 26/10
Rewal
Gryf Slupsk1.001/40.802 3/40.75u0.892.402.113.850.681/41.151 0.70u1.10 18:30 26/10
Wisla Krakow II
Czarni Polaniec1/21.000.803 1/40.85u0.951.067.809.601/41.080.731 1/40.80u1.00 18:30 26/10
Lech II Poznan
Pogon Szczecin II1/40.900.903 0.92u0.732.002.753.4500.701.101 1/41.05u0.75 19:00 26/10
Vineta Wolin
MKS Notec Czarnkow1/41.000.803 1/40.88u0.762.352.363.3500.801.001 1/40.80u1.00 19:00 26/10
Pogon Sokol Lubaczow
Sandecja Nowy Sacz1.003/40.803 0.90u0.9012.001.019.201.001/40.801 1/40.98u0.83 19:00 26/10
GKP Gorzow
Gawin Sleza Wroclaw1/40.801.002 3/40.71u0.941.663.204.301/41.150.681 1/41.03u0.78 19:00 26/10
Avia Swidnik
Siarka Tarnobrzeg0.901/40.903 0.92u0.732.702.023.5001.100.701 1/41.05u0.75 19:00 26/10
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
Zawisza Bydgoszcz SA00.900.902 3/40.75u0.892.292.413.3500.900.901 1/41.05u0.75 19:00 26/10
Stargard Szczecinski
Flota Swinoujscie3/41.000.803 0.85u0.781.743.153.901/40.950.851 1/40.98u0.83 19:00 26/10
KSS Kotwica Kornik
KS Polonia Sroda Wlkp1/40.900.902 3/40.80u1.002.212.423.4000.701.101 1/41.08u0.73 19:00 26/10
Polonia Slubice
Stal Brzeg1.001/40.802 1/20.57u1.162.701.874.100.681/41.151 1/41.03u0.78 19:30 26/10
Mlawianka Mlawa
Lechia Tomaszow Mazowiecki1.096.409.00 20:00 26/10
Sokol Aleksandrow Lodzki
LKS Lomza1.001/20.803 0.92u0.733.901.613.650.831/40.981 1/41.03u0.78 20:00 26/10
GKS Belchatow
Bron Radom1/20.900.903 0.87u0.771.723.403.601/41.030.781 1/41.03u0.78 20:00 26/10
Elana Torun
Unia Swarzedz0.851/40.953 0.85u0.792.652.053.5001.050.751 1/41.05u0.75 20:00 26/10
Wisloka Debica
KS Wiazownica1 1/40.900.903 1/40.90u0.901.0411.008.201/20.980.831 1/40.80u1.00 20:00 26/10
Unia Turza Slaska
Lechia Zielona Gora0.901/40.902 3/40.80u1.005.401.157.8001.100.701 1/41.08u0.73 21:00 26/10
Wigry Suwalki
Unia Skierniewice0.981/20.832 3/40.85u0.953.001.664.100.801/41.001 1/41.10u0.70 22:00 26/10
Podlasie Biala Podlaska
Lewart Lubartow2 0.850.953 1/40.98u0.831.0113.008.803/40.830.981 1/40.85u0.95 22:00 26/10
MKS Kluczbork
Carina Gubin1.028.8012.00 22:00 26/10
Karkonosze Jelenia Gora
Miedz Legnica II0.901/40.902 3/40.75u0.892.751.983.5501.100.701 1/41.05u0.75 22:00 26/10
Polonia Lidzbark
Victoria Sulejowek1/20.880.932 3/40.80u1.001.096.608.601/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 27/10
Odra Bytom Odrzanski
Gornik Polkowice00.900.902 3/40.75u0.892.212.443.4500.900.901 1/41.08u0.73
VĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 15:30 26/10
CD San Francisco U19
CF Santo Domingo Juventud U191 3/40.850.953 1/40.95u0.851.229.005.503/40.980.831 1/40.83u0.98 16:00 26/10
Rayo Vallecano U19
Alcorcon U191 1/20.900.903 1.00u0.801.336.255.001/20.830.981 1/41.03u0.78 16:30 26/10
Santutxu U19
Osasuna U190.851/40.952 3/40.93u0.882.702.103.8001.080.731 0.73u1.08 18:00 26/10
Real Betis U19
Sevilla U191 0.850.953 1.00u0.801.534.754.001/21.080.731 1/41.03u0.78 18:00 26/10
CD Castellon U19
Elche U191/20.850.953 1.00u0.801.803.254.001/41.000.801 1/41.03u0.78 18:00 26/10
CF Juventud Laguna U19
Las Palmas U190.851 1/20.953 1/41.00u0.806.501.334.750.951/20.851 1/40.88u0.93 18:15 26/10
Recreativo Huelva U19
Vazquez Cultural U1900.930.883 1.00u0.802.402.303.7500.930.881 1/41.05u0.75 21:00 26/10
CD Alaves U19
UDC Txantrea U193/40.850.953 0.90u0.901.624.004.001/40.850.951 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Academico Murcia U19
Hercules U1900.980.832 3/41.00u0.802.502.253.7500.950.851 0.78u1.03 21:00 26/10
Arosa U19
Real Oviedo U190.803/41.003 1.00u0.803.401.754.000.851/40.951 1/41.03u0.78 21:30 26/10
CF Damm U19
CF Badalona U191/20.980.832 1/20.80u1.001.913.303.501/41.080.731 0.80u1.00 22:00 26/10
UD La Cruz Villanovense U19
Real Madrid U190.852 0.953 0.80u1.0011.001.186.000.953/40.851 1/40.90u0.90 22:00 26/10
UD Logrones U19
Bilbao U1900.930.883 1.00u0.802.402.303.7500.930.881 1/41.05u0.75 22:00 26/10
Leganes U19
Las Rozas U1900.850.953 1.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/41.05u0.75 22:30 26/10
Doramas U19
Union Sur Yaiza U1900.850.952 3/40.85u0.952.252.503.7500.850.951 1/41.10u0.70 22:30 26/10
Union Adarve U19
Mostoles U191 0.850.952 3/40.95u0.851.505.253.901/40.731.081 0.73u1.08 23:00 26/10
Valencia U19
Albacete U193/40.900.902 3/40.85u0.951.673.754.001/40.880.931 1/41.10u0.70 23:00 26/10
Real Aviles CF U19
Montaneros U191/20.850.952 3/40.85u0.951.803.403.751/41.030.781 1/41.10u0.70
Czech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 15:15 26/10
SK Mondi Steti
SK Hrebec1 1/41.000.803 1/21.09u0.611.474.604.101/21.030.781 1/40.80u1.00 15:15 26/10
FK Banik Sokolov
Karlovy Vary Dvory1 1/40.900.903 1/20.88u0.761.415.204.201/20.980.831 1/21.03u0.78 15:15 26/10
Opava II
Pusta Polom1 1/40.900.903 1/20.85u0.951.445.004.501/20.950.851 1/20.98u0.83 15:15 26/10
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod3/40.801.003 1/40.90u0.901.683.503.851/40.801.001 1/40.83u0.98 15:15 26/10
Aritma Praha
Jiskra Domazlice B3 1/40.900.904 1/21.13u0.591.0713.007.801 1/40.801.001 3/40.90u0.90 15:30 26/10
FK Kraluv Dvur
TJ Hluboka nad Vltavou3/40.801.003 0.78u0.861.415.204.201/40.830.981 1/40.95u0.85 19:30 26/10
AFC Humpolec
Vrchovina0.901 1/40.903 1/40.89u0.754.701.444.100.831/20.981 1/40.78u1.03 19:30 26/10
Velka Bites
Velke Mezirici1 3/40.900.903 3/40.84u0.761.345.204.803/40.980.831 1/20.95u0.85
Ngoại hạng MalaysiaKết quảLịch thi đấu 19:30 26/10
Be Forward Wanderers
Big Bullets FC1/40.801.002 0.85u0.952.053.502.901/41.250.633/40.80u1.00 20:00 26/10
Chitipa United
Dedza Dynamos1/41.050.752 1/40.95u0.852.353.002.8800.731.083/40.70u1.10
Hạng nhất Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10
Egersunds IK
Mjondalen IF3/41.020.863 1/40.98u0.881.763.553.691/40.900.961 1/40.85u1.01 21:00 26/10
Levanger FK
Sandnes Ulf1 1/40.930.953 1/40.96u0.901.395.604.431/20.870.991 1/40.82u1.04 21:00 26/10
Lyn Oslo
Bryne00.801.082 3/40.82u1.042.272.633.3200.791.071 1/41.06u0.80 21:00 26/10
Ranheim IL
Aalesund FK00.811.072 1/20.81u1.052.322.663.1700.821.041 0.78u1.08 21:00 26/10
Raufoss
Kongsvinger0.751/41.142 3/41.00u0.862.792.213.2201.120.751 0.76u1.11 21:00 26/10
Sogndal
Asane Fotball1/40.970.912 3/40.98u0.882.142.883.2500.691.201 0.74u1.13 21:00 26/10
Start Kristiansand
Moss00.980.902 3/40.90u0.962.502.423.2500.960.901 1/41.19u0.70
Hạng 2 Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10
Royal Thai Air Force FC
Kasem Bundit University FC0.833/40.983 1.00u0.803.751.733.750.851/40.951 1/41.03u0.78 15:30 26/10
Surat Thani City
Phattalung FC0.981/20.832 1/20.80u1.003.601.803.600.801/41.001 0.78u1.03 15:30 26/10
Kabin United
Bankhai United1/41.050.752 1/41.05u0.752.302.883.0000.781.033/40.75u1.05 15:30 26/10
Thonburi United FC
Thap Luang United3/40.900.903 1.00u0.801.674.003.751/40.880.931 1/41.03u0.78 15:30 26/10
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United0.903 0.903 0.85u0.9551.001.0413.000.801 1/41.001 1/40.95u0.85 15:30 26/10
ACDC FC
Customs Department FC1.001/40.802 1/21.00u0.803.102.003.400.651/41.201 0.98u0.83 15:30 26/10
Dome FC
A.U.U. Inter Bangkok0.801/41.002 1/20.83u0.982.702.203.5001.050.751 0.83u0.98 17:00 26/10
Samut Sakhon
Raj Pracha FC3/40.850.953 0.95u0.851.654.003.801/40.850.951 1/41.00u0.80
VĐQG AngolaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Isaac de Benguela
Interclube Luanda0.981/20.832 0.88u0.934.501.803.000.781/41.033/40.83u0.98 21:00 26/10
CRD Libolo
CD Sao Salvador1/40.930.882 1.00u0.802.203.202.8800.651.203/40.90u0.90 22:00 26/10
Kabuscorp do Palanca
Petro Atletico de Luanda0.801 3/41.002 1/41.00u0.8017.001.204.501.031/20.783/40.75u1.05
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 028’
Real Zamora
Poza Rica3/40.870.933 0.90u0.901.1212.505.501/41.060.741 1/20.95u0.85 08:00 26/10
Halcones de Zapopan
Lobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10
FC Santiago
Ciervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10
Club Canoneros Marina
Artesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10
CD Alacranes de Durango
Cimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73
Hạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:15 26/10
Vyskov
Tescoma Zlin0.751/41.072 0.80u1.002.772.312.8701.050.773/40.75u1.05 15:15 26/10
Chrudim
Vysocina jihlava1/20.771.052 3/40.94u0.861.773.673.301/40.940.881 0.72u1.08 18:30 26/10
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B1 1.070.752 3/41.05u0.751.554.663.551/40.741.081 0.75u1.05 19:30 26/10
Lisen
SK Prostejov1/20.920.902 1/40.88u0.921.923.463.021/41.040.781 1.11u0.70
Hạng 3 UkraineKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
Kolos Kovalivka II
Lokomotiv Kyiv3/40.950.852 1/40.95u0.851.674.003.751/40.930.883/40.70u1.10
Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10
Santa Lucia
Gudja United1.001/20.802 1/20.76u0.873.701.713.400.831/40.981 0.83u0.98 22:00 26/10
Tarxien Rainbows F.C
Valletta FC0.951 1/40.852 3/40.80u0.846.601.314.200.831/20.981 0.73u1.08 22:30 26/10
Zurrieq
Zebbug Rangers1/40.850.952 1/20.93u0.882.053.103.3000.681.151 0.90u0.90 00:30 27/10
Fgura United
Pieta Hotspurs00.900.902 3/41.00u0.802.402.403.5000.900.901 0.78u1.03
Hạng 4 NauyKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10
Assiden
Baerum SK0.901 0.904 0.75u0.893.651.544.400.751/21.051 3/40.98u0.83
Giải hạng Ba BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 27/10
Dessel Sport
Thes Sport1/21.010.833 1/41.00u0.822.002.863.701/41.090.751 1/40.88u0.94 00:30 27/10
Merelbeke
Antwerp B0.831/40.982 3/40.76u0.882.452.303.2501.050.751 1/41.05u0.75 01:00 27/10
Binche
Excelsior Virton0.821/41.002 3/40.78u0.902.752.213.4501.000.801 1/41.10u0.70 01:00 27/10
RAEC Mons
Stockay-Warfusee1/20.830.982 3/40.79u0.881.793.354.001/41.000.801 1/41.08u0.73 01:00 27/10
Hasselt
Belisia Bilzen1/20.880.933 0.80u0.831.763.353.501/41.030.781 1/40.98u0.83 01:00 27/10
Hoogstraten VV
Lyra-Lierse Berlaar0.901/40.903 0.78u0.862.752.033.4501.100.701 1/41.08u0.73
USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu 04:00 27/10
Philadelphia Union II
Crown Legacy FC1/20.850.953 1/20.80u1.001.803.104.201/41.000.801 1/20.98u0.83 07:30 27/10
North Texas SC
Tacoma Defiance3/40.920.873 1/20.85u0.941.703.604.001/40.900.901 1/21.00u0.80
Hạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 13:15 26/10
Persipura Jayapura
Persewar Waropen1/20.870.902 1/40.81u0.971.833.803.201/41.050.751 0.95u0.85 15:00 26/10
Rans Nusantara FC
Persibo Bojonegoro00.950.832 3/40.93u0.852.552.383.3000.950.851 0.75u1.05 15:30 26/10
Adhyaksa Farmel FC
Persijap Jepara1/20.801.002 1/40.83u0.981.753.753.601/41.000.801 1.05u0.75 15:30 26/10
PSPS Pekanbaru
Sriwijaya FC1 1/20.970.812 1/21.01u0.781.2510.004.501/20.900.901 1.03u0.78 20:00 26/10
Persiraja Aceh
PSMS Medan1/40.890.882 1/40.89u0.892.153.003.1300.681.153/40.70u1.10
Hạng 3 RomaniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
Municipal Brasov
CSO Baicoi0.851/40.952 1/21.00u0.802.702.103.6001.100.701 0.98u0.83 19:00 26/10
Lindab Stefanesti
CSM Flacara Moreni1/40.801.002 1.00u0.802.053.502.881/41.250.633/40.90u0.90 19:00 26/10
CSO Plopeni
Odorheiu Secuiesc0.801/41.002 1/40.90u0.902.802.203.2501.080.731 1.10u0.70 19:00 26/10
Universitatea Alba Iulia
Avantul Reghin1 3/40.801.003 1/40.90u0.901.228.005.753/40.950.851 1/40.80u1.00 19:00 26/10
Oltul Curtisoara
ACS Vedita Colonesti MS0.901/40.902 1/40.80u1.003.002.103.2501.150.681 1.03u0.78 19:00 26/10
CS Dinamo Bucuresti
FCM Alexandria0.851/20.952 3/41.00u0.803.251.903.600.731/41.081 0.78u1.03 19:00 26/10
ACS CIL Blaj
ACS Medias 20220.951 1/40.852 1/20.80u1.005.501.384.750.831/20.981 0.80u1.00 19:00 26/10
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni1/40.900.902 3/41.00u0.802.102.903.4000.701.101 0.78u1.03 19:00 26/10
Tunari
ACS FC Dinamo Bucuresti1 0.830.982 1/21.00u0.801.485.254.101/21.100.701 0.98u0.83 19:00 26/10
FC Timisoara
CS Timisul Sag1 0.850.952 1/20.90u0.901.504.504.331/40.701.101 0.88u0.93 19:00 26/10
ACS Olimpic Zarnesti
ACS Olimpic Cetate Rasnov3/40.850.952 1/20.90u0.901.654.103.801/40.850.951 0.88u0.93
VĐQG Serbia U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10
TSC Backa Topola U19
Spartak Subotica U191/20.950.853 1/40.95u0.851.903.603.251/41.050.751 1/40.85u0.95 16:00 26/10
Vojvodina U19
FK Novi Pazar U191/20.850.953 1.00u0.801.803.254.001/41.000.801 1/41.03u0.78 18:00 26/10
OFK Belgrade U19
FK Trayal Krusevac U192 1/20.900.903 1/20.85u0.951.1315.008.001 0.880.931 1/20.98u0.83 18:00 26/10
Metalac U19
Partizan Belgrade U190.951/40.853 1/40.85u0.952.752.004.0001.100.701 1/40.80u1.00 18:00 26/10
Mladost Lucani U19
FK Vozdovac U191 1/20.900.903 0.90u0.901.308.004.501/20.830.981 1/40.98u0.83 19:00 26/10
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U190.901 1/20.903 3/40.95u0.855.501.365.000.981/20.831 1/20.90u0.90
Hạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 27/10
Heroes de Falcon
Trujillanos1/40.900.903 1/40.95u0.852.153.003.2500.731.081 1/40.85u0.95
Hạng 3 nữ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
Zaragoza CFF II Nữ
CE Seagull Nữ0.801/21.002 3/40.85u0.953.001.953.750.701/41.101 1/41.10u0.70 20:00 26/10
CD Riudoms W
SE AEM B (W)1.001/20.803 1.00u0.803.501.754.000.831/40.981 1/41.03u0.78 22:00 26/10
Lugo (W)
Sporting Gijon II Nữ1/40.950.852 3/40.80u1.002.152.504.0000.731.081 1/41.08u0.73 22:00 26/10
Sardoma CF Nữ
CD Romanon Nữ5 1/20.930.886 0.90u0.901.0167.0026.00 00:30 27/10
Tolosa CF Nữ
Anorga KKE Nữ0.901/40.902 3/41.00u0.802.802.103.6001.100.701 0.78u1.03
VĐQG Anh (Phía Nam)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Sudbury
St Ives Town1/40.900.903 1/21.22u0.542.052.703.4500.731.081 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Lowestoft Town
Harborough Town00.970.723 0.92u0.732.552.203.3001.000.801 1/41.05u0.75
Hạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Landskrona BoIS
IK Brage1/40.851.052 1/20.87u1.012.113.153.231/41.190.701 0.78u1.08 18:00 26/10
Sandvikens IF
Helsingborg3/41.010.893 0.99u0.891.733.983.661/40.910.951 1/40.99u0.87 18:00 26/10
Utsiktens BK
Ostersunds FK00.960.942 3/41.02u0.862.562.533.1700.910.951 0.81u1.05 20:00 26/10
GIF Sundsvall
Orgryte00.940.962 3/40.98u0.902.482.543.2700.980.881 0.72u1.16 20:00 26/10
Trelleborgs FF
Gefle IF3/40.940.963 1.05u0.831.664.223.781/40.910.951 1/41.06u0.80
Brazil Campeonato Carioca CKết quảLịch thi đấu 01:00 27/10
Paduano RJ
Nova Cidade RJ3/40.830.982 1/40.74u0.941.614.903.551/40.830.981 1.08u0.73 01:00 27/10
St.Cristobal RJ
Belford Roxo RJ1/40.980.832 0.72u0.972.233.003.0500.701.103/40.78u1.03 01:00 27/10
Serrano BA
Sao Goncalo1/40.930.882 0.73u0.952.183.103.0500.651.203/40.83u0.98 01:00 27/10
Friburguense RJ
Artsul RJ00.900.902 0.85u0.822.652.552.9000.900.903/40.83u0.98
Hạng 2 Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
JFA Academy Fukushima Nữ
Diavorosso Hiroshima Nữ1 0.870.853 0.82u0.901.484.404.051/21.010.711 1/40.84u0.88 11:00 26/10
Yamato Sylphid Nữ
FC Imabari Nữ1/20.910.812 1/20.96u0.761.903.203.201/41.030.691 0.92u0.80
Bắc Anh Hạng nhấtKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Stocksbridge Park Steels
Brighouse Town1 1/40.801.002 3/40.93u0.881.337.004.501/20.950.851 0.73u1.08 21:00 26/10
North Ferriby United
Ashington1 1/40.950.853 1.00u0.801.445.504.201/21.000.801 1/41.03u0.78 21:00 26/10
Bridlington Town
Pontefract Collieries1.001/40.802 3/40.95u0.853.102.003.400.681/41.151 0.73u1.08 21:00 26/10
Shepshed Dynamo
Long Eaton Utd0.881/20.933 0.90u0.903.401.853.600.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10
Hinckley Leicester Road
Wellingborough Town0.881/20.933 0.93u0.883.401.853.600.751/41.051 1/41.00u0.80 21:00 26/10
Bishop Auckland
Sheffield FC1/20.880.933 0.80u1.001.833.303.751/41.030.781 1/40.93u0.88
Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10
Yupanqui
CA Atlas00.980.822 0.90u0.772.802.502.8500.950.853/40.90u0.90 04:00 27/10
Mercedes
CA Lugano1/40.850.952 0.80u1.002.103.203.2000.631.253/40.78u1.03
VĐQG Séc U19Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10
Slovan Liberec U19
Viktoria Plzen U190.851/20.953 0.72u0.933.251.803.600.751/41.051 1/40.98u0.83 16:00 26/10
Sparta Praha U19
Pardubice U191 0.950.853 0.75u0.901.544.203.951/40.751.051 1/40.88u0.93 16:00 26/10
Sigma Olomouc U19
Brno U191 0.980.833 1/20.79u0.851.514.204.201/40.781.031 1/21.03u0.78 16:00 26/10
Slavia Praha U19
Mlada Boleslav U191/20.850.953 1/40.86u0.781.713.503.701/41.000.801 1/40.88u0.93 17:15 26/10
Jablonec U19
Vysocina Jihlava U190.851 0.953 1/20.86u0.784.301.504.201.031/40.781 1/40.75u1.05 18:00 26/10
Opava U19
Dukla Praha U190.801 1/41.003 1/40.77u0.874.601.454.200.781/21.031 1/40.75u1.05 18:00 26/10
Slovacko U19
Dynamo Ceske Budejovice U191 0.880.933 1/20.75u0.901.504.104.201/21.050.751 1/20.95u0.85
Hạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10
Deportivo Moron
Temperley00.880.982 0.87u0.772.602.752.7000.850.953/40.95u0.85 01:05 27/10
Colon de Santa Fe
Deportivo Madryn00.950.871 3/41.04u0.762.702.602.5800.950.871/20.70u1.11 01:05 27/10
Estudiantes Rio Cuarto
Atletico Rafaela1.091/20.731 3/40.92u0.884.721.732.850.801/41.023/41.00u0.80 01:05 27/10
Aldosivi Mar del Plata
San Telmo1/40.761.062 1.00u0.801.973.502.871/41.130.703/40.85u0.95 01:05 27/10
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Chaco For Ever1 0.791.031 3/40.85u0.951.387.903.411/21.130.703/41.00u0.80 01:05 27/10
Gimnasia yTiro
Defensores de Belgrano1/21.060.761 1/20.92u0.882.063.872.511/41.130.701/20.82u0.98 01:05 27/10
Gimnasia Mendoza
Almagro1 1/41.020.802 1/41.04u0.761.367.103.731/21.020.803/40.70u1.11 01:05 27/10
Nueva Chicago
CA Brown Adrogue3/40.821.002 0.74u1.061.565.003.301/40.771.053/40.70u1.11 06:00 27/10
San Martin Tucuman
Club Atletico Guemes1/40.840.981 1/20.83u0.972.093.602.591/41.250.621/20.75u1.05
Italy Campionato Primavera 4Kết quảLịch thi đấu 15:30 26/10
Lucchese U19
Audace Cerignola U191 0.830.983 1/40.80u1.001.534.004.751/21.050.751 1/40.75u1.05 17:00 26/10
Gubbio U19
Potenza Calcio U1901.000.803 0.98u0.832.502.253.7500.980.831 1/41.03u0.78 20:00 26/10
Rimini U19
Vis Pesaro U190.851/40.953 0.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/41.00u0.80 20:00 26/10
SS Turris Calcio U19
Juve Stabia U191/20.900.903 0.98u0.831.833.104.001/41.030.781 1/41.03u0.78
Hạng 3 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Odder IGF
IF Lyseng1/20.960.843 1/40.92u0.721.833.053.601/41.050.751 1/40.95u0.85 19:00 26/10
Young Boys FD
Holstebro BK00.801.003 0.91u0.732.052.653.5000.751.051 1/41.00u0.80 19:00 26/10
Brabrand
Holbaek1/40.870.922 1/40.75u0.891.952.903.401/41.250.631 1.03u0.78 19:00 26/10
Naesby
Bronshoj1/40.840.952 3/40.80u0.802.082.553.501/41.080.731 0.73u1.08 19:30 26/10
FA 2000
VSK Arhus00.850.952 1/20.90u0.742.342.313.4500.850.951 0.98u0.83
Hạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10
Casric Stars
Venda1 0.840.962 0.72u0.931.416.403.501/21.100.703/40.73u1.08 20:30 26/10
Black Leopards
Maritzburg United2 0.90u0.752.482.652.70 20:30 26/10
Milford
Leruma United1.594.703.25 20:30 26/10
Pretoria Callies
Baroka FC1 1/20.60u1.113.302.082.70 20:30 26/10
Upington City
Orbit College1 1/20.53u1.241.764.302.90
Hạng 2 nữ TBNKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10
Atletico Madrid C Nữ
Racing de Santander Nữ0.851/20.952 3/40.95u0.853.101.913.750.751/41.051 0.73u1.08 22:15 26/10
CE Europa Nữ
Real Oviedo Nữ1/40.801.002 3/40.93u0.882.003.003.601/41.150.681 0.73u1.08
Hạng nhì UAEKết quảLịch thi đấu 00:00 27/10
D-Gardens United
Baynounah SC00.781.032 1/40.95u0.852.302.553.5000.801.003/40.70u1.10
VĐQG Anh-Nam AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Merthyr Town
Frome Town2 0.980.833 1/40.75u0.891.208.005.203/40.900.901 1/40.78u1.03 21:00 26/10
Swindon Supermarine
Basingstoke Town00.950.853 0.80u0.832.422.273.3500.950.851 1/41.08u0.73 21:00 26/10
Tiverton Town
Poole Town01.030.782 3/40.80u0.842.602.153.3001.000.801 0.80u1.00
Hạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Bangkok FC
Trat FC00.771.042 3/40.88u0.762.192.603.2000.781.031 0.80u1.00 18:30 26/10
Sisaket United
Chonburi Shark FC0.801/21.002 1/40.77u0.873.251.943.050.681/41.151 1.08u0.73 19:00 26/10
Lampang FC
Chanthaburi FC1/20.950.852 1/40.74u0.901.843.453.201/41.080.731 1.05u0.75 19:00 26/10
Samut Prakan City
Pattaya Discovery United FC0.901/20.902 3/40.80u0.833.501.753.400.751/41.051 0.70u1.10
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtKết quảLịch thi đấu 19:55 26/10
Al Ain SCC U23
Dibba Al Hisn U231 1/20.840.953 0.84u0.951.258.505.001/20.801.001 1/40.95u0.85 19:55 26/10
Al Ittihad Kalba U23
Al Wahda Abu Dhabi U231/40.820.983 0.90u0.892.003.003.501/41.150.681 1/40.98u0.83
Hạng 5 PhápKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
Clermont Foot II
FC Limonest0.951/40.852 1/20.83u0.983.002.053.4001.150.681 0.80u1.00
Nữ Uganda Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 26/10
Amusi College WFC (W)
Kawempe Muslim FC Nữ0.931 3/40.882 1/20.90u0.9013.001.185.250.783/41.031 0.90u0.90 14:00 26/10
Tooro Queens Nữ
She Maroons Nữ0.833/40.982 1/41.00u0.804.501.703.300.851/40.953/40.73u1.08
U20 BrazilKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10
America-RJ U20
Cabofriense U201/40.890.902 1/40.98u0.822.153.203.0000.651.203/40.73u1.08
Cúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
Botswana Nữ
Mauritius Nữ4 0.950.854 1/20.89u0.781.0136.009.501 1/20.801.001 3/40.83u0.98 20:00 26/10
Malawi Nữ
Madagascar (W)1 3/40.770.903 1/40.77u0.911.209.505.503/40.950.851 1/40.78u1.03
Hạng nhất NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 26/10
SKA Khabarovsk
Chernomorets Novorossiysk00.771.052 0.85u0.952.362.732.8400.791.033/40.75u1.05 16:00 26/10
Torpedo Miass
FK Krasnodar 23 0.80u0.841.534.603.70 18:00 26/10
FK Leningradets
Tekstilshchik Ivanovo2 3/40.82u0.822.052.953.10 18:00 26/10
Veles
Sibir-M Novosibirsk3 0.80u0.841.773.453.35 18:00 26/10
Dinamo Briansk
FC Murom3 0.89u0.752.192.603.20 18:30 26/10
Spartak Kostroma
FK Kaluga3 0.91u0.741.425.204.00 19:00 26/10
Rodina Moskva II
Metallurg Lipetsk3 1/40.74u0.911.385.204.30 20:00 26/10
Volga Ulyanovsk
Mashuk-KMV3 0.76u0.882.032.803.35 21:00 26/10
Tyumen
Yenisey Krasnoyarsk0.781/41.022 1/40.94u0.742.902.273.05 21:00 26/10
Arsenal Tula
Shinnik Yaroslavl3/40.920.882 0.85u0.821.645.003.30 21:00 26/10
Khimik Dzerzhinsk
Irtysh 1946 Omsk3 0.90u0.741.793.303.45 23:00 26/10
Baltika Kaliningrad
Ural Sverdlovsk Oblast1/40.821.002 1/41.00u0.802.023.232.981/41.160.683/40.70u1.11
Hạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa FC00.990.832 1/40.90u0.902.592.392.9601.000.823/40.60u1.25 12:00 26/10
Nara Club
Kamatamare Sanuki1.001/40.822 1/40.96u0.843.212.013.000.681/41.163/40.65u1.17 12:00 26/10
Yokohama SCC
Matsumoto Yamaga FC0.803/41.022 1/40.85u0.954.091.703.230.851/40.971 1.08u0.72 13:00 26/10
FC Gifu
Imabari FC0.851/20.972 1/21.00u0.803.291.973.040.751/41.071 0.98u0.82 15:00 26/10
FC Ryukyu
Vanraure Hachinohe FC00.751.072 1/40.85u0.952.292.702.9800.771.051 1.07u0.73 11:00 27/10
Grulla Morioka
Omiya Ardija1.001 1/20.823 1.00u0.807.401.254.850.803/41.021 1/41.00u0.80 11:00 27/10
Gainare Tottori
Kataller Toyama0.881/20.942 1/21.02u0.783.351.943.060.751/41.071 0.98u0.82 12:00 27/10
Azul Claro Numazu
AC Nagano Parceiro1/20.990.832 1/21.00u0.801.993.243.031/41.090.731 0.95u0.85 12:00 27/10
Fukushima United FC
SC Sagamihara1/41.070.752 1/40.90u0.902.302.702.9700.771.053/40.65u1.17 12:00 27/10
Miyazaki
Osaka FC0.971/40.852 1/40.90u0.903.112.043.020.661/41.193/40.65u1.17
Hạng 2 AzerbaijanKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10
Qabala
Mil Mugan1 1/41.030.782 1/20.90u0.901.455.754.001/21.050.751 0.88u0.93
Hạng nhất UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 26/10
Masfut
Gulf Heroes FC1/20.801.002 3/40.73u0.921.703.603.501/40.980.831 1/41.08u0.73 19:55 26/10
Dubai United
Hatta0.971/40.832 3/40.88u0.763.101.933.2501.150.681 0.73u1.08 20:05 26/10
Al-Dhafra
Al-Thaid1/20.920.873 0.90u0.741.823.253.401/41.050.751 1/41.05u0.75
VĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10
Qizilqum Zarafshon
Pakhtakor1.111/20.662 1/40.81u0.834.301.633.250.901/40.901 1.05u0.75 20:15 26/10
FK Andijon
Olympic FK Tashkent1 0.960.802 1/40.89u0.751.495.403.401/40.781.033/40.70u1.10
England U21 Premier LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10
West Bromwich U21
Manchester City U211.013/40.833 1/20.83u0.993.801.634.451.031/40.811 1/20.95u0.87 18:00 26/10
Newcastle U21
Manchester United U210.991/40.853 3/40.93u0.892.722.044.150.741/41.111 1/20.90u0.92 20:00 26/10
Liverpool U21
Everton U213/40.750.933 1/20.78u0.861.573.854.001/40.801.001 1/21.00u0.80
Hạng 3 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10
Noordwijk
ADO ‘201 1.030.833 0.86u0.811.604.204.001/40.781.031 1/41.00u0.80 19:30 26/10
RKAV Volendam
Excelsior Maassluis1/40.930.883 1/20.89u0.782.052.853.7500.751.051 1/21.05u0.75 19:30 26/10
Scheveningen
Koninklijke HFC0.971/40.882 1/20.80u0.883.152.013.3501.200.651 0.90u0.90 19:30 26/10
GVVV Veenendaal
ACV Assen1 1.020.842 3/40.74u0.951.604.303.901/40.781.031 1/41.10u0.70 19:30 26/10
HHC Hardenberg
De Treffers1/21.000.853 0.84u0.831.913.203.651/41.050.751 1/40.95u0.85 20:00 26/10
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Spakenburg0.883/40.933 1/40.77u0.903.801.664.100.901/40.901 1/40.80u1.00 20:00 26/10
Quick Boys
AFC1/40.890.963 0.80u0.872.102.803.6500.781.031 1/41.00u0.80 20:00 26/10
Rijnsburgse Boys
Barendrecht3/40.960.893 1/20.91u0.761.863.203.851/41.000.801 1/21.05u0.75
Hạng Tư Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10
HSC 21 Brein
DVS 33 Ermelo0.953/40.853 1/41.00u0.803.901.673.800.951/40.851 1/40.88u0.93 20:00 26/10
Kozakken Boys
VV Kloetinge1/41.000.802 1/21.00u0.802.202.703.4000.751.051 0.98u0.83
hạng 5 phía Nam AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
St Albans City
Bath City00.721.112 1/40.70u1.112.232.733.0600.721.111 0.95u0.85 21:00 26/10
Truro City
Tonbridge Angels1/40.771.052 1/40.80u1.001.953.263.101/41.070.751 1.00u0.80 21:00 26/10
Weston Super Mare
Aveley3/40.781.042 3/40.95u0.851.554.563.611/40.781.041 0.65u1.17 21:00 26/10
Chelmsford City
Salisbury FC3/40.811.012 3/40.87u0.931.574.373.621/40.811.011 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Weymouth
Farnborough Town0.881/40.942 1/20.94u0.862.872.133.0901.250.621 0.95u0.85 21:00 26/10
Chippenham Town
Hampton Richmond Borough00.910.912 1/20.94u0.862.462.463.0400.910.911 0.94u0.86 21:00 26/10
Worthing
Slough Town1/40.970.852 3/40.70u1.112.132.693.3200.671.171 1/41.00u0.80 21:00 26/10
Dorking
Welling United3/40.811.012 3/40.89u0.911.574.393.611/40.811.011 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Eastbourne Borough
Boreham Wood0.803/41.022 1/20.95u0.853.941.713.300.801/41.021 0.95u0.85 21:00 26/10
Enfield Town
Chesham United0.973/40.852 3/40.85u0.954.211.603.590.971/40.851 1/41.05u0.75 21:00 26/10
Hornchurch
Torquay United01.040.782 1/40.70u1.112.632.303.0501.040.781 0.95u0.85 21:00 26/10
Maidstone United
Hemel Hempstead Town3/40.930.892 1/20.92u0.881.644.233.371/40.930.891 0.92u0.88
Hạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10
FC Bukovyna chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi1/40.850.952 1/21.36u0.482.063.503.0500.601.303/40.83u0.98 18:00 26/10
Dinaz Vyshgorod
Metalist 1925 Kharkiv0.811 1.002 1/20.92u0.724.901.534.101.051/40.751 1.05u0.75
Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10
Atlas U23
Tijuana U231/21.010.752 1/20.77u0.902.023.103.401/41.150.681/20.36u2.00 22:00 26/10
Club Leon U23
Queretaro U233/40.571.232 3/40.84u0.821.525.004.001/40.731.081/20.30u2.40 22:00 26/10
Tigres UANL U23
Pachuca U231/20.820.942 3/40.87u0.801.813.653.551/20.36u2.00 22:00 26/10
Unam Pumas U23
Cruz Azul U2300.761.002 1/20.82u0.852.312.653.301/20.36u2.00
Sweden Div 3 Play-OffsKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10
BK Astrio
Kristianstads FF1/20.980.833 1/21.18u0.562.003.053.701/41.050.751 1/40.93u0.88
Cup Brasileiro AspirantesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10
Juventude RS U23
Bragantino PA U230.983/40.832 1/20.82u0.824.601.633.700.981/40.831 0.88u0.93
VĐQG Croatia U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10
Dinamo Zagreb U19
NK Varazdin U191 1/21.000.803 1/41.00u0.801.386.004.501/20.900.901 1/40.88u0.93 15:00 26/10
Rijeka U19
HNK Gorica U191 0.950.853 1/41.03u0.781.574.334.101/40.751.051 1/40.90u0.90 15:00 26/10
NK Rudes U19
Mladost Zdralovi U191/20.820.983 3/40.97u0.831.753.304.001/41.030.781 1/20.95u0.85 15:00 26/10
Slaven Belupo U19
Kustosija U191/21.000.803 1/41.00u0.801.953.003.751/41.080.731 1/40.90u0.90 17:00 26/10
Sesvete U19
NK Granicar U192 1/40.980.833 3/41.00u0.801.1810.006.003/40.751.051 1/20.95u0.85
Hạng 3 HungaryKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10
Veszprem
Gyirmot SE II2 0.801.003 0.80u1.001.1711.007.003/40.781.031 1/40.90u0.90
Hạng nhất ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Alloa Athletic
Arbroath1/40.830.952 1/20.76u1.021.982.913.091/41.140.651 0.76u1.02 21:00 26/10
Dumbarton
Inverness00.751.032 3/40.96u0.822.212.553.0400.751.031 0.68u1.11 21:00 26/10
Montrose
Cove Rangers1/40.930.852 3/40.81u0.972.072.683.1500.631.171 1/41.11u0.68 21:00 26/10
Stenhousemuir
Kelty Hearts00.810.972 1/20.83u0.952.292.483.0000.810.971 0.83u0.95 23:30 26/10
Annan Athletic
Queen of South00.850.932 1/20.86u0.922.352.442.9700.850.931 0.86u0.92
hạng 5 Bắc AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10
Kings Lynn
Leamington1/40.830.992 1/40.93u0.872.023.173.011/41.130.703/40.65u1.17 21:00 26/10
Marine
Scarborough00.940.882 1/40.70u1.112.502.433.0300.940.881 1.00u0.80 21:00 26/10
Peterborough Sports
Kidderminster Harriers0.991/20.832 1/40.90u0.903.731.833.060.781/41.043/40.60u1.25 21:00 26/10
Radcliffe Borough
Oxford City1/40.821.002 3/40.88u0.921.983.023.261/41.070.751 1/41.11u0.70 21:00 26/10
Rushall Olympic
Alfreton Town0.931/40.892 1/40.77u1.032.992.083.070.701/41.131 1.07u0.73 21:00 26/10
Southport FC
Scunthorpe United1.031/20.792 1/40.70u1.113.741.793.180.831/40.991 1.00u0.80 21:00 26/10
Brackley Town
South Shields3/40.761.062 1/20.84u0.961.534.753.581/40.761.061 0.84u0.96 21:00 26/10
Spennymoor Town
Chorley FC1/41.020.802 1/21.00u0.802.232.753.0300.671.171 1.00u0.80 21:00 26/10
Buxton FC
Needham Market1/20.781.042 1/40.77u1.031.783.813.161/40.970.851 1.07u0.73 21:00 26/10
Curzon Ashton FC
Chester FC00.960.862 1/41.00u0.802.572.452.9000.960.863/40.65u1.17 21:00 26/10
Darlington
Warrington Town AFC1/40.811.012 1/40.76u1.041.993.163.081/41.120.711 1.05u0.75 21:00 26/10
Hereford FC
Farsley Celtic1 0.970.852 1/20.91u0.891.495.103.601/40.671.171 0.91u0.89
Hạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 26/10
Metaloglobus
Scolar Resita1/20.900.892 1/20.84u0.801.813.553.251/41.050.751 0.90u0.90 15:00 26/10
CS Mioveni
CSA Steaua Bucuresti0.971/20.822 0.82u0.824.201.763.000.801/41.003/40.83u0.98 15:00 26/10
Unirea Ungheni
Muscel1 1.000.802 1/40.85u0.951.535.503.501/40.751.051 1.05u0.75 15:00 26/10
Chindia Targoviste
AFC Metalul Buzau1/20.970.832 1/40.82u0.821.913.453.051/41.100.701 1.10u0.70 15:00 26/10
Concordia Chiajna
CSM Focsani1 1.050.762 1/40.76u0.891.535.003.451/40.751.051 1.00u0.80 15:00 26/10
CSM Slatina
FC Bihor Oradea3/40.890.902 1/40.95u0.701.604.803.301/40.980.833/40.75u1.05 15:00 26/10
FC Voluntari
Ceahlaul Piatra Neamt1/20.801.002 1/40.79u0.851.813.653.201/41.050.751 1.08u0.73 15:00 26/10
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita1 1/20.880.912 1/20.76u0.881.249.004.501/20.801.001 0.83u0.98
VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 114’
Central Football Nữ
Eastern Suburbs Nữ0.874 0.925 1/20.87u0.9229.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10
Canterbury United Nữ
Auckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10
Western Springs Nữ
Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10
CF Wellington United (W)
Southern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78
Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 078’
Corsarios de Campeche
CD Pioneros Junior0.631/41.173 3/41.07u0.751.0131.0010.500.781/41.031 1.08u0.730 - 1HT
Club Atletico Valladolid
Furia Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 042’
CD Avina
Diablos Tesistan FC0.751 0.992 0.80u1.006.501.503.400.831/20.981 1/40.75u1.051 - 039’
Estudiantes de Queretaro
CD Inter Queretaro1 1/40.890.833 1/21.00u0.801.0620.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 027’
Club Atletico Toltecas FC
CF Pachuca III0.911 0.812 1/20.88u0.916.001.453.800.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10
Club Atlético Morelia
Delfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10
Tapatios Soccer FC
Tepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00
nữ El SalvadorKết quảLịch thi đấu1 - 364’
CD Dragon Nữ
Municipal Limeno Nữ1.001/20.805 1/20.97u0.6934.001.0121.000.933/40.881 1/20.98u0.83
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 028’
Real Zamora
Poza Rica3/40.870.933 0.90u0.901.1212.505.501/41.060.741 1/20.95u0.85 08:00 26/10
Halcones de Zapopan
Lobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10
FC Santiago
Ciervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10
Club Canoneros Marina
Artesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10
CD Alacranes de Durango
Cimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73
Nicaragua WomenKết quảLịch thi đấu1 - 185’
UNAN Managua Nữ
Real Esteli Nữ01.150.672 1/21.01u0.634.704.061.540.731/41.081 1/40.98u0.83
Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu1 - 143’
CA Independiente de la Chorrera Reserves
San Francisco Reserves1/41.000.744 0.78u1.032.382.633.101/41.080.731 1/40.90u0.900 - 044’
Potros Del Este Reserves
Panama City FC0.773/41.021 1/20.87u0.776.171.672.860.801/41.001 1.03u0.780 - 043’
Veraguas FC Reserves
Los Santos3/40.890.832 0.90u0.901.655.253.251/21.080.731 1/40.75u1.05
VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 114’
Central Football Nữ
Eastern Suburbs Nữ0.874 0.925 1/20.87u0.9229.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10
Canterbury United Nữ
Auckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10
Western Springs Nữ
Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10
CF Wellington United (W)
Southern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78
Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 078’
Corsarios de Campeche
CD Pioneros Junior0.631/41.173 3/41.07u0.751.0131.0010.500.781/41.031 1.08u0.730 - 1HT
Club Atletico Valladolid
Furia Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 042’
CD Avina
Diablos Tesistan FC0.751 0.992 0.80u1.006.501.503.400.831/20.981 1/40.75u1.051 - 039’
Estudiantes de Queretaro
CD Inter Queretaro1 1/40.890.833 1/21.00u0.801.0620.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 027’
Club Atletico Toltecas FC
CF Pachuca III0.911 0.812 1/20.88u0.916.001.453.800.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10
Club Atlético Morelia
Delfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10
Tapatios Soccer FC
Tepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00
nữ El SalvadorKết quảLịch thi đấu1 - 364’
CD Dragon Nữ
Municipal Limeno Nữ1.001/20.805 1/20.97u0.6934.001.0121.000.933/40.881 1/20.98u0.83
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 028’
Real Zamora
Poza Rica3/40.870.933 0.90u0.901.1212.505.501/41.060.741 1/20.95u0.85 08:00 26/10
Halcones de Zapopan
Lobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10
FC Santiago
Ciervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10
Club Canoneros Marina
Artesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10
CD Alacranes de Durango
Cimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73
Nicaragua WomenKết quảLịch thi đấu1 - 185’
UNAN Managua Nữ
Real Esteli Nữ01.150.672 1/21.01u0.634.704.061.540.731/41.081 1/40.98u0.83
Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu1 - 143’
CA Independiente de la Chorrera Reserves
San Francisco Reserves1/41.000.744 0.78u1.032.382.633.101/41.080.731 1/40.90u0.900 - 044’
Potros Del Este Reserves
Panama City FC0.773/41.021 1/20.87u0.776.171.672.860.801/41.001 1.03u0.780 - 043’
Veraguas FC Reserves
Los Santos3/40.890.832 0.90u0.901.655.253.251/21.080.731 1/40.75u1.05Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Nội dung chính
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
FAQ
Kèo 5:1 là gì?
Kèo 1.5 có tức thị trước lúc bắt đầu trận chiến, đội bóng ở kèo trên tức là đội mạnh hơn sẽ chấp đội kèo dưới là đội yếu hơn 1.5 trái hay là 1 trái rưỡi.27 Jul 2022
Tỉ lệ kèo châu Âu là gì?
Kèo âu lục hay còn được biết đến cùng tên gọi kèo 1×2 là một mật độ kèo phổ cập được sử dụng để đánh giá sức mạnh của những nhóm bóng. Loại kèo này sẽ là một sự chọn lựa phổ cập khi tham gia cá cược bóng đá. Các bạn bè tham gia sẽ ó ba sự lựa chọn chính: Thắng, thua và hoà khi nhập cuộc đặt cược cùng tỷ lệ kèo này.
Tỉ lệ kèo châu Âu là gì?
Kèo âu lục hay còn được biết đến cùng tên gọi kèo 1×2 là một mật độ kèo phổ cập được sử dụng để đánh giá sức mạnh của những nhóm bóng. Loại kèo này sẽ là một sự chọn lựa phổ cập khi tham gia cá cược bóng đá. Các bạn bè tham gia sẽ ó ba sự lựa chọn chính: Thắng, thua và hoà khi nhập cuộc đặt cược cùng tỷ lệ kèo này.
Handicap là gì trong bóng đá?
Kèo Handicap là loại kèo mà nhà cái đưa ra nhằm tạo sự cân bằng giữa hai đội bóng có sức mạnh và phong độ khác nhau. Đội được đánh giá mạnh hơn (đội chấp) sẽ phải chấp đội yếu hơn (đội được chấp) một số bàn thắng nhất định trước khi trận đấu bắt đầu.
Cược chấp trong bóng đá là gì?
Hiện nay, không có định nghĩa cụ thể về cược chấp là gì, tuy nhiên có thể hiểu cược chấp hay còn kèo chấp là thuật ngữ để chỉ kèo cá cược trong những trận đấu bóng đá mà 2 đội chơi có trình độ không ngang nhau. Theo đó kèo chấp được sử dụng để cân bằng lợi thế cho người cá độ giữa hai đội bóng.12 Jan 2024
Nhận định bóng đá là gì?
Khái Niệm Nhận Định Bóng Đá Nhận định bóng đá là quá trình phân tích, dự đoán kết quả của một trận đấu dựa trên các dữ liệu và yếu tố khác nhau. Đây là một phần quan trọng trong các hoạt động cá cược thể thao và cũng là cách để người hâm mộ có cái nhìn sâu sắc hơn về trận đấu sắp diễn ra.
Cược chấp là gì bóng đá?
Cược chấp là một loại cá cược trong trận đấu bóng đá có trình độ chênh lệch nhau. Nhà cái cá cược tận dụng kèo chấp để tạo nên sự ổn định trong đơn vị số tiền đặt cược giữa 2 đội.
Tỷ lệ kèo bóng đá - Xem tỷ lệ bóng đá hôm nay, tỉ lệ cược bóng đá, kèo nhà cái trực tuyến, tỷ lệ ma cao, châu Á mới nhất
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất